Entire là gì? Cách phân biệt và một số khái niệm liên quan đến entire

Bạn đang xem bài viết Entire là gì? Cách phân biệt và một số khái niệm liên quan đến entire tại Mas.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.

Entire là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực của hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (Database Management System – DBMS). Nó thường được sử dụng để đề cập đến một khái niệm quan trọng trong việc mô tả và quản lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

Entire có nghĩa là “toàn bộ” hoặc “toàn thể”. Khi áp dụng vào cơ sở dữ liệu, entire thường được sử dụng để chỉ sự tương ứng hoàn toàn giữa hai tập hợp dữ liệu. Một tập hợp được coi là entire đối với một tập hợp khác nếu nó bao gồm tất cả các thành phần của tập hợp đó, và không có phần tử nào được bỏ sót.

Phân biệt và hiểu rõ khái niệm entire là rất quan trọng trong việc quản lý cơ sở dữ liệu. Nếu không hiểu rõ entire, có thể dẫn đến những sai sót trong việc truy xuất dữ liệu hoặc thao tác với cơ sở dữ liệu. Ví dụ, khi thao tác với một tập hợp dữ liệu, nếu không xác định được rõ rằng các dữ liệu đó cùng thuộc về entire, có thể dẫn đến việc phân tách và mất dữ liệu quan trọng.

Ngoài ra, có một số khái niệm liên quan đến entire cần được hiểu rõ. Ví dụ, entire domain (“miền toàn bộ”) đề cập đến tất cả các giá trị mà một thuộc tính hoặc trường dữ liệu có thể có. Entire key (“khóa toàn bộ”) đề cập đến một khóa dữ liệu mà không có phần nào được bỏ sót hoặc bổ sung. Entire relation (“quan hệ toàn bộ”) đề cập đến một bảng hoặc quan hệ dữ liệu mà không có bất kỳ dòng dữ liệu nào bị thiếu hoặc thừa.

Nhìn chung, entire là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quản lý cơ sở dữ liệu, đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết rõ về cách phân biệt và áp dụng nó trong việc quản lý dữ liệu trong hệ thống.

Entire là gì và những khái niệm liên quan đến entire sẽ được Mas.edu.vn bật mí trong nội dung sau. Đừng quên theo dõi bài viết để có thêm thông tin về từ vựng này nhé!

Entire là gì?

Entire là toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn, hoàn toàn. Đồng thời entire còn có nghĩa là thành một khối, thành một mảng, liền. Đối với chủ đề động vật, entire có nghĩa là không thiến, không hoạn.

Ngoài ra, ở lĩnh vực hóa học, entire có nghĩa là nguyên chất. Tùy vào mỗi hoàn cảnh, chúng ta sẽ sử dụng nghĩa của từ entire sao cho phù hợp.

Entire là gì? Cách phân biệt và một số khái niệm liên quan đến entire

Ví dụ về từ entire:

  • In the vacation, I read the entire works of Marc Levy. (Trong chuyến đi nghỉ, tôi đọc toàn bộ các tác phẩm của Marc Levy.)
  • Arrangements were then made to consider the information with the entire workforce. (Rồi hai bên sắp đặt để xem xét tài liệu với toàn thể nhân viên.)
Xem thêm:   Trăng máu là gì? Hiện tượng trăng máu có ý nghĩa gì?

Entirely là gì?

Entirely là một phó từ có nghĩa giống như entire. Sau đây là ví dụ về từ entire:

  • All I can say is that neither one of you is entirely wrong. (Em chỉ có thể nói rằng cả hai không hoàn toàn sai.)

Những từ đồng nghĩa với entirely: absolutely, altogether, fully, solely, totally, thoroughly, wholly,…

Entity là gì?

Entity là thực thể và sự tồn tại. Entity là từ khá quen thuộc và quan trọng trong lĩnh vực SEO website. Bởi nó giúp website được Google nhận diện nhiều hơn, xây dựng được thương hiệu uy tín trong mắt người sử dụng.

entire là gì

Theo Google, entity (thực thể) có thể là bất cứ thứ gì hội tụ đủ 4 yếu tố: đơn lẻ, duy nhất, được xác định rõ ràng và có thể phân biệt được. Vì vậy, một thực thể không chỉ là một đối tượng vật lý như con người, địa điểm, sự vật,… mà một thực thể còn là màu sắc, ý tưởng, khái niệm, ngày tháng hay ngày lễ nào đó.

Một số khái niệm liên quan entire

Entire agreement là gì?

Entire agreement là điều khoản toàn bộ trong hợp đồng. Entire agreement thường được đặt ở cuối của hợp đồng.

Entire agreement là một thỏa thuận hoàn chỉnh và cuối cùng giữa các bên. Do đó, các bên phải có nghĩa vụ thực thi các nội dung được ghi trong hợp đồng. Entire agreement đóng vai trò quan trọng trong việc khẳng định tính toàn vẹn và giá trị pháp lý của hợp đồng.

Entire life là gì?

Entire life là suốt đời, cả cuộc đời, toàn bộ cuộc sống. Sau đây là ví dụ về cụm từ entire life:

  • You kept your eyes closed your entire life. (Bà đã nhắm mắt suốt cuộc đời bà rồi mà.)

entire là gì

  • My love for flying influenced the direction of my entire life. (Việc tôi thích bay ảnh hưởng đến hướng đi của toàn bộ cuộc đời tôi.)
  • I cannot pack up my entire life in five minutes. (Tôi không thể thu dọn cả cuộc đời mình trong năm phút.)

Entire row là gì?

Entire row là toàn hàng được dịch ra bằng tiếng Việt. Entire row thường được dùng trong lĩnh vực toán tin.

Trong Excel, muốn xóa hàng bạn nên đặt con trỏ tại vị trí cần xóa. Sau đó bạn vào Edit chọn Delete. Tiếp theo chọn Entire row. Cuối cùng là chọn OK.

Entire apartment là gì?

Entire apartment là toàn bộ căn hộ. Ví dụ của cụm từ entire apartment:

  • Green space occupies our entire apartment. (Không gian xanh chiếm toàn bộ căn hộ của chúng tôi.)

Entire house là gì?

Entire house là toàn bộ ngôi nhà. Ví dụ của cụm từ entire house:

  • The foliage on the other side can embrace an entire house. (Những tán lá cây bên kia có thể ôm trộn được toàn bộ ngôi nhà.)

entire là gì

Entire circus là gì?

Entire circus là toàn bộ rạp xiếc, cả một rạp xiếc. Ví dụ của cụm từ entire circus:

  • We travel to you and bring our entire circus set-up. (Chúng tôi đến với bạn và mang theo toàn bộ rạp xiếc của chúng tôi.)

Entire family là gì?

Entire family là toàn bộ gia đình, cả gia đình. Ví dụ về cụm từ entire family:

  • Her entire family gathered for their annual reunion. (Cả gia đình cô ấy tụ họp để sum họp hàng năm.)
Xem thêm:   ETA là gì? Làm thế nào để có thể cung cấp cho khách hàng ETA chính xác hơn?

Entire understanding là gì?

Entire understanding là toàn bộ sự hiểu biết. Ví dụ về cụm từ entire understanding:

  • This agreement contains the entire understanding of the parties with respect to the subject matter thereof, supersedes any and all prior agreements of the parties with respect to the subject matter thereof, and cannot be changed or extended except by a writing signed by both parties hereto.

(Thỏa thuận này bao gồm toàn bộ sự hiểu biết của các bên liên quan đến vấn đề của nó, thay thế tất cả các thỏa thuận trước đây của các bên về vấn đề của nó và không thể thay đổi hoặc mở rộng ngoại trừ bằng một văn bản có chữ ký của cả hai bên theo đây.)

entire là gì

Từ đồng nghĩa của entire

Từ đồng nghĩa của entire là absolute, all, full, total, intact, gross, perfect, sound, complete, whole, every, in toto, pure and simple, plenary, consolidated, integral, outright, unbroken, undamaged, undiminished, uncut,… Tất cả những từ này đều có nghĩa là hoàn toàn, trọn vẹn, toàn bộ.

Phân biệt entire và whole

Phân biệt entire và whole nhờ vào đối tượng được nhắc đến trong câu sao cho phù hợp. Entire và whole là những từ đồng nghĩa. Tuy nhiên, không phải từ đồng nghĩa nào cũng thay thế cho nhau được.

Whole có nghĩa là cả một, được dùng khi nói đến đối tượng duy nhất chưa được chia nhỏ. Chẳng hạn trong trường hợp bạn nói về cả ổ bánh mì hoặc cả một người. Vì đây là những vật thể đơn lẻ thường không được coi là tập hợp các bộ phận.

entire là gì

Entire có nghĩa là toàn bộ, từ này thể hiện không có phần nào bị bỏ sót. Entire dùng để nói về bộ sưu tập các đối tượng riêng biệt. Chẳng hạn như toàn bộ lô xe, toàn bộ nhân viên,…

Phân biệt all và entire

Entire thường đứng sau các đại từ hoặc mạo từ (my/your/a/an/the…). Đồng thời, entire đứng trước danh từ số ít. Động từ theo sau được chia ở dạng số ít.

All đứng trước danh từ số nhiều và danh từ không đếm được. Động từ theo sau all được chia ở dạng số nhiều.

Trên đây là những nội dung do Mas.edu.vn tổng hợp được. Hi vọng qua bài viết entire là gì sẽ giúp bạn đọc cải thiện được vốn tiếng Anh của mình. Đừng quên để lại comment ở bên dưới nhé!

Trong nền kinh tế và tài chính, thuật ngữ “entire” được sử dụng để mô tả một khái niệm quan trọng liên quan đến việc gửi tiền hoặc giao dịch hợp đồng. Entire (còn được gọi là “entire agreement”, “entire contract” hoặc “entirety”) ám chỉ rằng một hợp đồng hoặc giao dịch chỉ bao gồm những điều khoản và điều kiện đã được ghi trong tài liệu chính và không có các thỏa thuận hoặc cam kết mặc định hoặc được thực hiện ngoài tài liệu đó.

Việc áp dụng nguyên tắc entire có thể giúp cung cấp sự rõ ràng và chính xác trong việc xác định các quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia giao dịch. Khi một hợp đồng được xác định là entire, bất kỳ sự thay đổi, bổ sung hoặc cam kết bổ sung nào phải được thực hiện bằng văn bản và được sự đồng ý của tất cả các bên. Điều này giúp tránh tình trạng tranh chấp và hiểu lầm trong trường hợp các cam kết được thực hiện qua lời nói hoặc trong tài liệu khác.

Xem thêm:   Nhà báo Hàn Ni là ai? Bật mí thông tin đời tư của Hàn Ni

Cách phân biệt một hợp đồng entire và một hợp đồng gồm nhiều tài liệu khác nhau là sự điều chỉnh liên quan đến trường hợp xung đột giữa các tài liệu. Trong một hợp đồng entire, chỉ có các điều khoản và điều kiện ghi trong tài liệu chính có giá trị pháp lý. Các cam kết trong tài liệu khác, thậm chí là cam kết điểm trước hoặc sau của một bên, không có hiệu lực. Trong khi đó, trong một hợp đồng gồm nhiều tài liệu khác nhau, tất cả các tài liệu được coi là một phần của hợp đồng và có thể có giá trị pháp lý.

Một số khái niệm liên quan đến entire có thể được hiểu rõ hơn khi ta xem xét cốt lõi của nguyên tắc này. Đầu tiên, “entire agreement clause” được sử dụng để bổ sung vào hợp đồng để khẳng định rõ ràng rằng tài liệu chính là toàn bộ của hợp đồng. Thứ hai, “integration clause” có thể được sử dụng để định rõ rằng bất kỳ tài liệu khác không liên quan đến hợp đồng được bỏ qua và không có giá trị pháp lý. Cuối cùng, nguyên tắc entire cũng có thể liên quan đến các vấn đề liên quan đến sự thay đổi hay nâng cấp hợp đồng, như “parol evidence rule” và “merger doctrine.”

Tổng kết lại, entire là một nguyên tắc quan trọng trong việc định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia giao dịch. Nó giúp tránh các tranh chấp và hiểu lầm trong quá trình thực hiện hợp đồng hoặc giao dịch. Việc hiểu và áp dụng đúng nguyên tắc này là một nền tảng quan trọng để xây dựng một hợp đồng hoặc giao dịch thành công.

Cảm ơn bạn đã xem bài viết Entire là gì? Cách phân biệt và một số khái niệm liên quan đến entire tại Mas.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.

Từ Khoá Liên Quan:

1. Entire (toàn bộ)
2. Whole (toàn bộ)
3. Complete (hoàn chỉnh)
4. Total (tổng cộng)
5. Full (đủ)
6. Absolute (tuyệt đối)
7. Integral (nguyên thủy)
8. Exhaustive (thorough) (triệt để)
9. Unbroken (không bị phá vỡ)
10. Undivided (không phân chia)
11. Intact (nguyên vẹn)
12. Comprehensive (toàn diện)
13. All-encompassing (bao trùm)
14. Uninterrupted (không gián đoạn)
15. Overall (toàn bộ, tổng quát)

Cách phân biệt giữa “entire” và một số khái niệm liên quan:
– Từ “whole” chỉ toàn bộ, không thiếu phần nào, trong khi “entire” ngoài việc chỉ toàn bộ, còn nhấn mạnh sự hoàn chỉnh và tính bao quát.
– “Complete” cũng có ý nghĩa tương tự với “entire” nhưng thường được sử dụng trong một ngữ cảnh xác định hơn.
– “Total” chỉ tổng cộng hoặc số lượng hoàn toàn.
– “Full” thể hiện sự đầy đủ, không còn chỗ trống hoặc thiếu sót.
– “Absolute” chỉ tính tuyệt đối mà không có sự so sánh hoặc điều kiện áp dụng.
– “Integral” biểu thị tính chỉ/nguyên thủy; dùng để chỉ phần không thể tách rời.
– “Exhaustive” hoặc “thorough” thể hiện sự hoàn toàn, không để sót điều gì.
– “Unbroken” và “undivided” chỉ tính không bị phá vỡ hoặc chia tách.
– “Intact” dùng để chỉ tính nguyên vẹn hoặc không bị tổn thất.
– “Comprehensive” biểu thị tính toàn diện hoặc bao quát.
– “All-encompassing” nghĩa là một cách bao trùm hoặc vươn tới mọi khía cạnh.
– “Uninterrupted” chỉ tính không bị gián đoạn hoặc không bị ngắt quãng.
– “Overall” nghĩa là tổng thể hoặc tổng quát.