Bạn đang tìm kiếm những cái tên tiếng anh hay và ý nghĩa nhất để làm biệt danh cho mình và người thân? Dưới đây là tổng hợp những tên tiếng anh thông dụng cho con gái và con trai sẽ giúp bạn có sự lựa chọn phù hợp nhất.
Danh Mục Bài Viết
Cấu trúc đặt tên tiếng anh cơ bản
Thay vì sử dụng tên tiếng Việt, hãy sử dụng tên tiếng Anh để tạo ấn tượng khi giao tiếp với người nước ngoài. Vì một số người nước ngoài không hiểu tiếng Việt, mặt khác, họ hiểu ý nghĩa của tên tiếng Anh và cảm thấy được tôn trọng.
Cấu trúc đặt tên tiếng anh chuẩn nhất
Theo đó, việc đặt tên tiếng anh hay nhưng vẫn cần đảm bảo tuân theo cấu trúc như khi đặt tên tiếng Việt. Cụ thể tên tiếng Anh có 2 phần chính gồm:
- First name: Phần tên
- Family name: Phần họ
Ví dụ:
- First name: John
- Family name: Smith
=> Tên tiếng Anh là: John Smith
Lưu ý: Trong tiếng Anh, bạn cần đọc tên theo thứ tự tên trước – họ sau.
3 Bước Đặt Tên Tiếng Anh Chuẩn Nhất Cho Bạn
3 bước đặt tên tiếng Anh đơn giản cho cả nam và nữ như sau:
Bước 1: Xác định phần tên đầu tiên (First Name)
Bạn có thể tham khảo một vài cái tên dưới đây:
- Tên tiếng Anh hay cho nữ: Elizabeth, Emily, Emma, Jessica, Jennifer, Laura, Linda, Maria, Rebecca, Sarah,…
- Tên tiếng Anh hay cho nam: Brian, Christopher, David, Daniel, Brian, John, James, Kevin, Mark, Matthew, Michael, Robert, William
Bước 2: Xác định phần họ (Family Name)
Lưu ý đối với người Việt bạn cần lấy phần họ trong tên tiếng Việt để đưa vào tiếng Anh. Khi chuyển tên, bạn chỉ cần bỏ dấu của phần họ tiếng Việt là xong.
Bước 3: Ghép và thành lập tên tiếng Anh
Ở bước 1 và 2, nếu bạn chọn First Name là Emily, họ tiếng Việt của bạn là Nguyễn thì tên tiếng Anh của bạn sẽ là: “Emily Nguyen”.
1001+ Tên tiếng Anh hay cho nam
Tên tiếng Anh hay cho nam được nhiều người sử dụng nhất
- Beckham: Tên của cầu thủ nổi tiếng, đã trở thành 1 cái tên đại diện cho những ai yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá.
- Bernie: Một cái tên đại diện sự tham vọng.
- Clinton: Tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ: Bill Clinton).
- Corbin: Tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.
- Elias: Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
- Finn: Người đàn ông lịch lãm.
- Otis: Hạnh phúc và khỏe mạnh
- Rory: Đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.
- Saint: Ý nghĩa “ánh sáng”, ngoài ra nó cũng có nghĩa là “vị thánh”
- Silas: Là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.
- Zane: Tên thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop.
Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, giàu sang, nổi tiếng
- Anselm: Được Chúa bảo vệ
- Azaria: Được Chúa giúp đỡ
- Basil: Hoàng gia
- Benedict: Được ban phước
- Carwyn: Được yêu, được ban phước
- Clitus: Vinh quang
- Cuthbert: Nổi tiếng
- Dai: Tỏa sáng
- Darius: Giàu có, người bảo vệ
- Dominic: Chúa tể
- Edsel: Cao quý
- Elmer: Cao quý, nổi tiếng
- Ethelbert: Cao quý, tỏa sáng
- Eugene: Xuất thân cao quý
- Galvin: Tỏa sáng, trong sáng
- Gwyn: Được ban phước
- Jethro: Xuất chúng
- Magnus: Vĩ đại
- Maximilian: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
- Nolan: Dòng dõi cao quý, nổi tiếng
- Orborne: Nổi tiếng như thần linh
- Otis: Giàu sang
- Patrick: Người quý tộc
Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa về thiên nhiên
- Aidan: Lửa
- Anatole: Bình minh
- Conal: Sói, mạnh mẽ
- Dalziel: Nơi đầy ánh nắng
- Douglas: Dòng sông/suối đen
- Dylan: Biển cả
- Egan: Lửa
- Enda: Chú chim
- Farley: Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành
- Farrer: sắt
- Lagan: Lửa
- Leighton: Vườn cây thuốc
- Lionel: Chú sư tử con
- Lovell: Chú sói con
- Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
- Phelan: Sói
- Radley: Thảo nguyên đỏ
- Samson: Đứa con của mặt trời
- Silas: Rừng cây
- Uri: Ánh sáng
- Wolfgang: Sói dạo bước
Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng
- Alan: Sự hòa hợp
- Asher: Người được ban phước
- Benedict: Được ban phước
- Darius: Người sở hữu sự giàu có
- David: Người yêu dấu
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng
- Edric: Người trị vì gia sản (fortune ruler)
- Edward: Người giám hộ của cải (guardian of riches)
- Felix: Hạnh phúc, may mắn
- Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)
- Paul: Bé nhỏ”, “nhúng nhường
- Victor: Chiến thắng
Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, chiến binh
- Alexander: Người trấn giữ, người bảo vệ
- Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
- Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
- Brian: Sức mạnh, quyền lực
- Chad: Chiến trường, chiến binh
- Charles: Quân đội, chiến binh
- Drake: Rồng
- Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
- Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
- Leon: Chú sư tử
- Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
- Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
- Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
- Richard: Sự dũng mãnh
- Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
- Vincent: Chinh phục
- Walter: Người chỉ huy quân đội
- William: Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil: mong muốn” và “helm: bảo vệ”)
Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa thông thái, cao quý
- Albert: Cao quý, sáng dạ
- Donald : Người trị vì thế giới
- Eric: Vị vua muôn đời
- Frederick: Người trị vì hòa bình
- Harry: Người cai trị đất nước
- Henry: Người cai trị đất nước
- Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
- Raymond: Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn
- Robert: Người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
- Roy: Vua (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
- Stephen: Vương miện
- Titus: Danh giá
Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa tôn giáo
- Daniel: Chúa là người phân xử
- Elijah: Chúa là Yah/Jehovah (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
- Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên ta
- Gabriel: Chúa hùng mạnh
- Issac: Chúa cười, tiếng cười
- Jacob: Chúa chở che
- Joel: Yah là Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
- John: Chúa từ bi
- Jonathan: Chúa ban phước
- Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
- Matthew: Món quà của Chúa
- Michael: Kẻ nào được như Chúa?
- Nathan: Món quà, Chúa đã trao
- Raphael: Chúa chữa lành
- Samuel: Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe
- Theodore: Món quà của Chúa
- Timothy: Tôn thờ Chúa
- Zachary: Jehovah đã nhớ
Tên tiếng Anh hay cho nam mang dáng vẻ bề ngoài
- Bellamy: Người bạn đẹp trai
- Bevis: Chàng trai đẹp trai
- Boniface: Có số may mắn
- Caradoc: Đáng yêu
- Duane: Chú bé tóc đen
- Flynn: Người tóc đỏ
- Kieran: Câu bé tóc đen
- Lloyd: Tóc xám
- Rowan: Cậu bé tóc đỏ
- Venn: Đẹp trai
Tên tiếng Anh hay cho nam theo tính cách
- Clement: Độ lượng, nhân từ
- Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
- Dermot: (Người) không bao giờ đố ky
- Enoch: Tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm
- Finn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp, trong trắng
- Gregory: Cảnh giác, thận trọng
- Hubert: Đầy nhiệt huyết
- Phelim: Luôn tốt
Tên tiếng Anh hay cho nữ
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa niềm tin, niềm vui, hy vọng, tình yêu và tình bạn
- Alethea: sự thật
- Amity: tình bạn
- Edna: niềm vui
- Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn
- Esperanza: hy vọng
- Farah: niềm vui, sự hào hứng
- Fidelia: niềm tin
- Giselle: lời thề
- Grainne: tình yêu
- Kerenza: tình yêu, sự trìu mến
- Letitia: niềm vui
- Oralie: ánh sáng đời tôi
- Philomena: được yêu quý nhiều
- Vera: niềm tin
- Verity: sự thật
- Viva/Vivian: sự sống, sống động
- Winifred: niềm vui và hòa bình
- Zelda: hạnh phúc
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa cao quý, giàu sang, nổi tiếng
- Adela/Adele: cao quý
- Adelaide/Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Almira: công chúa
- Alva: cao quý, cao thượng
- Ariadne/Arianne: rất cao quý, thánh thiện
- Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Donna: tiểu thư
- Elfleda: mỹ nhân cao quý
- Elysia: được ban/chúc phước
- Felicity: vận may tốt lành
- Florence: nở rộ, thịnh vượng
- Genevieve: tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys: công chúa
- Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
- Helga: được ban phước
- Hypatia: cao (quý) nhất
- Ladonna: tiểu thư
- Martha: quý cô, tiểu thư
- Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Milcah: nữ hoàng
- Mirabel: tuyệt vời
- Odette/Odile: sự giàu có
- Olwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
- Orla: công chúa tóc vàng
- Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện
- Phoebe: tỏa sáng
- Rowena: danh tiếng, niềm vui
- Xavia: tỏa sáng
Tên tiếng Anh hay cho nữ theo đá quý, màu sắc
- Diamond: kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
- Gemma: ngọc quý
- Jade: đá ngọc bích
- Kiera: cô gái tóc đen
- Margaret: ngọc trai
- Melanie: đen
- Pearl: ngọc trai
- Ruby: đỏ, ngọc ruby
- Scarlet: đỏ tươi
- Sienna: đỏ
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tôn giáo
- Ariel: chú sư tử của Chúa
- Dorothy: món quà của Chúa
- Elizabeth: lời thề của Chúa/Chúa đã thề
- Emmanuel: Chúa luôn ở bên ta
- Jesse: món quà của Yah
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Beatrix: hạnh phúc, được ban phước
- Gwen: được ban phước
- Helen: mặt trời, người tỏa sáng
- Hilary: vui vẻ
- Irene: hòa bình
- Serena: tĩnh lặng, thanh bình
- Victoria: chiến thắng
- Vivian: hoạt bát
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
- Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ
- Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
- Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực
- Edith: sự thịnh vượng trong chiến tranh
- Hilda: chiến trường
- Louisa: chiến binh nổi tiếng
- Matilda: sự kiên cường trên chiến trường
- Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa về thiên nhiên
- Alida: chú chim nhỏ
- Anthea: như hoa
- Aurora: bình minh
- Azura: bầu trời xanh
- Calantha: hoa nở rộ
- Ciara: đêm tối
- Daisy: hoa cúc dại
- Edana: lửa, ngọn lửa
- Eira: tuyết
- Eirlys: hạt tuyết
- Elain: chú hưu con
- Esther: ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa
- Heulwen: ánh mặt trời
- Iolanthe: đóa hoa tím
- Iris: hoa iris, cầu vồng
- Jasmine: hoa nhài
- Jena: chú chim nhỏ
- Jocasta: mặt trăng sáng ngời
- Layla: màn đêm
- Lily: hoa huệ tây
- Lucasta: ánh sáng thuần khiết
- Maris: ngôi sao của biển cả
- Muriel: biển cả sáng ngời
- Oriana: bình minh
- Phedra: ánh sáng
- Rosa: đóa hồng
- Rosabella: đóa hồng xinh đẹp
- Roxana: ánh sáng, bình minh
- Selena: mặt trăng, nguyệt
- Selina: mặt trăng
- Stella: vì sao, tinh tú
- Sterling: ngôi sao nhỏ
- Violet: hoa violet, màu tím
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thông thái, cao quý
- Adelaide: người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Alice: người phụ nữ cao quý
- Bertha: thông thái, nổi tiếng
- Clara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
- Freya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
- Gloria: vinh quang
- Martha: quý cô, tiểu thư
- Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
- Regina: nữ hoàng
- Sarah: công chúa, tiểu thư
- Sophie: sự thông thái
Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tình cảm, tính cách con người
- Agnes: trong sáng
- Alma: tử tế, tốt bụng
- Bianca/Blanche: trắng, thánh thiện
- Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
- Dilys: chân thành, chân thật
- Ernesta: chân thành, nghiêm túc
- Eulalia: (người) nói chuyện ngọt ngào
- Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành
- Guinevere: trắng trẻo và mềm mại
- Halcyon: bình tĩnh, bình tâm
- Jezebel: trong trắng
- Keelin: trong trắng và mảnh dẻ
- Laelia: vui vẻ
- Latifah: dịu dàng, vui vẻ
- Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm
- Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Xenia: hiếu khách
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang dáng vẻ bề ngoài
- Amabel/Amanda: đáng yêu
- Amelinda: xinh đẹp và đáng yêu
- Annabella: xinh đẹp
- Aurelia: tóc vàng óng
- Brenna: mỹ nhân tóc đen
- Calliope: khuôn mặt xinh đẹp
- Ceridwen: đẹp như thơ tả
- Charmaine/Sharmaine: quyến rũ
- Christabel: người Công giáo xinh đẹp
- Delwyn: xinh đẹp, được phù hộ
- Doris: xinh đẹp
- Drusilla: mắt long lanh như sương
- Dulcie: ngọt ngào
- Eirian/Arian: rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
- Fidelma: mỹ nhân
- Fiona: trắng trẻo
- Hebe: trẻ trung
- Isolde: xinh đẹp
- Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Keisha: mắt đen
- Keva: mỹ nhân, duyên dáng
- Kiera: cô bé đóc đen
- Mabel: đáng yêu
- Miranda: dễ thương, đáng yêu
- Rowan: cô bé tóc đỏ
Tên biệt danh cho bé trai
Dưới đây là một số tên tiếng Anh ý nghĩa cho bé trai, bạn có thể đặt cho con hoặc cháu trai của mình:
- Leonard – Chú sư tử oai phong lẫm liệt
- Louis – Chiến binh dũng cảm
- Richard – Sự dũng mãnh, uy nghi
- Drake – Con rồng to cao, khỏe mạnh
- Leon – Chú sư tử chúa tể rừng xanh
- Harold – Người cai trị cả lãnh thổ
- Harvey – Chiến binh xuất sắc trong quân đội
- Albert – Cao quý, sáng dạ
- Roy – Gốc là từ “roi” (Chỉ vị vua trong tiếng Pháp)
- Stephen – Quyền quý, nguy nga như vương miện
- Titus – Danh giá
- Donald – Người trị vì thế giới
- Henry – Người cai trị đất nước
- Maximus – Con sẽ là người tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
- Eric – Vị vua muôn đời
- William – Mong muốn bảo vệ
- Andrew – Hùng dũng, mạnh mẽ
- Alexander – Người trấn giữ, người bảo vệ
- Vincent – Chinh phục
- Arnold – Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
- Brian – Sức mạnh, quyền lực
Tên biệt danh cho bé gái
Nếu sinh con ra là con gái, mẹ nào cũng muốn bé nhà mình phải thật xinh đẹp, dễ thương, duyên dáng và trắng trẻo. Những cái tên cũng một phần nào thể hiện tính cách của bé. Nếu có con gái, bạn đừng bỏ qua những cái tên tiếng Anh cho bé gái dưới đây:
-
Aboli: Đây là một tiếng Hindu khá phổ thông có ý nghĩa là hoa.
-
Kusum: Có ý nghĩa là hoa nói chung.
-
Violet: Một loại hoa màu tím xanh đầy xinh xắn.
-
Calantha: Một đóa hoa đang thì nở rộ khoe sắc.
-
Gemma: Một viên ngọc quý.
-
Ruby: Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ.
-
Odette (hay Odile): Sự giàu sang.
-
Margaret: Ngọc trai.
-
Valeria: Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh.
-
Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường.
-
Louisa: Chiến binh nổi tiếng.
-
Edith: Sự thịnh vượng trong chiến tranh.
Một số biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh
Những người yêu nhau chắc chắn không thể bỏ qua các biệt danh đặc biệt ngọt ngào và dễ nhớ như:
-
Angel: Thiên thần. Cô ấy sẽ rất vui nếu biết được mình luôn là một thiên thần tốt đẹp thánh thiện trong lòng của bạn đấy.
-
Angel face: Gương mặt thiên thần.
-
Amore Mio: Người tôi yêu. Một biệt danh đơn giản như thế này thôi cũng đủ nói lên những tình cảm sâu đậm của chàng rồi.
-
Book Worm: Anh chàng ăn diện.
-
Baby Boy: Chàng trai bé bỏng.
-
Handsome: Đẹp trai.
-
Heart Throb: Sự rộn ràng của trái tim.
-
Hubby: Chồng yêu.
-
Mooi: Một anh chàng điển trai.
-
Rum-Rum: Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa.
-
My All: Tất cả mọi thứ của tôi.
Tên tiếng Anh dễ nhớ cho người thân
Đối với người thân, bạn có thể đặt biệt danh tiếng Anh để thể hiện sự yêu mến và gần gũi trong các mối quan hệ. Tham khảo một số tên hay dưới đây:
-
Elias: Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
-
Finn: Người đàn ông lịch lãm.
-
Otis: Hạnh phúc và khỏe mạnh
-
Rory: Đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.
-
Saint: Ý nghĩa “ánh sáng”, ngoài ra nó cũng có nghĩa là “vị thánh”
-
Oralie: ánh sáng đời tôi
-
Philomena: được yêu quý nhiều
-
Vera: niềm tin
-
Verity: sự thật
-
Viva/Vivian: sự sống, sống động
Đặt tên tiếng Anh trong game
Đôi khi, bạn muốn có thêm một biệt danh độc lạ trong thế giới ảo thể hiện đúng tính cách, con người của mình. Sử dụng những nickname này, bạn sẽ cảm thấy mình đang được sống thật, sống tự do và không còn áp lực cuộc sống.
STT |
Tên tiếng Anh trong Game (Thế giới ảo) |
||
1 |
Sundance Kid |
Robin Hood |
Watson |
2 |
Godzilla |
Tin Man |
Joker |
3 |
Kraken |
Butch Cassidy |
Goldfinger |
4 |
Frankenstein |
King Kong |
Sherlock |
5 |
Terminator |
Superman |
Caesar |
6 |
Mad Max |
Tarzan |
Grinch |
7 |
Rocky |
Rooster |
Popeye |
8 |
Scarecrow |
Moses |
Bullwinkle |
9 |
Chewbacca |
Jesus |
Daffy |
10 |
Han Solo |
Zorro |
Porky |
11 |
Captain Redbeard |
Batman |
Mr. Magoo |
12 |
Blackbeard |
Lincoln |
Jetson |
13 |
HAL |
Hannibal |
Panther |
14 |
Wizard |
Darth Vader |
Gumby |
15 |
Zodiac |
Alien |
Underdog |
16 |
V-Mort |
The Shark |
Sylvester |
17 |
C-Brown |
Martian |
Space Ghost |
18 |
Finch |
Dracula |
Felix |
19 |
Indiana |
Kevorkian |
Jungle Man |
Trên đây là top các tên tiếng Anh hay cho nữ và nam đơn giản, ý nghĩa, dễ nhớ do Thợ Chữ tổng hợp. Nếu bạn muốn bản thân mình sang chảnh, trang trọng hơn hoặc muốn con mình trở nên đặc biệt với các tên tiếng Anh hãy chọn một cái tên hay và ý nghĩa nhất nhé!