Bạn đang xem bài viết Come back là gì? Cấu trúc và cách dùng cụm từ come back tại Mas.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Come back hay được dùng trong tiếng Anh để diễn tả ý nghĩa “trở lại” và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cụm từ này gồm hai từ đơn là “come” (đi đến) và “back” (quay lại), khi kết hợp lại tạo thành một ý chỉ sự di chuyển từ điểm xa về một điểm gần hơn.
Cấu trúc của cụm từ “come back” có thể được sắp xếp theo ba dạng chính:
1. “come back to + nơi/điểm đến”: khi ta muốn nói về việc trở lại một nơi cụ thể hoặc mục tiêu cụ thể. Ví dụ: “She came back to her hometown after many years abroad” (Cô ấy trở về quê hương sau nhiều năm sống ở nước ngoài).
2. “come back from + nơi/điểm đi”: khi ta muốn nói về việc trở về từ một nơi cụ thể, đặc biệt sau một chuyến đi. Ví dụ: “They came back from their vacation feeling refreshed” (Họ trở về từ kỳ nghỉ cảm thấy sảng khoái).
3. “come back + động từ”: khi ta muốn nói về việc trở lại một trạng thái trước đó hoặc làm lại một hành động đã từng làm. Ví dụ: “He came back to apologize for his rude behavior” (Anh ấy trở lại xin lỗi vì hành vi thô lỗ của mình).
Cụm từ “come back” mang trong mình ý nghĩa mạnh mẽ về sự trở lại, và có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như chuyến đi du lịch, việc hồi phục sau một vấn đề, hay thậm chí là một sự thay đổi quan trọng trong cuộc sống. Qua việc sử dụng cụm từ này, ta có thể mô tả một hành động hoặc sự kiện quan trọng, tạo nên sự nổi bật và thú vị trong văn bản hay cuộc trò chuyện.
Come back là gì? Đây chắc hẳn là câu hỏi được nhiều người quan tâm, đặc biệt là các bạn học sinh sinh viên đang cần ôn tập tiếng Anh. Bài viết hôm nay của Mas.edu.vn sẽ giải thích cặn kẽ cho bạn về cụm từ này.
Danh Mục Bài Viết
Come back là gì?
Come back là một cụm động từ, có nghĩa thông dụng là trở lại. Ngoài ra, come back còn được dịch là trở về, quay lại, về. Cụm từ này diễn tả khi ai đó quay lại vị trí ban đầu hoặc diễn tả sự quay lại khi thành công của cái gì đó.
Ví dụ cho cụm từ come back:
- I wish I could have convinced him to come back with me. (Tôi ước gì mình thuyết phục cậu ấy quay lại đây.)
- It’s been 2 years since you studied abroad. So when will you come back Vietnam? (Đã hai năm kể từ lúc cậu đi du học rồi. Vậy cậu định khi nào sẽ quay về Việt Nam?)
Một số khái niệm liên quan
Come back là gì trong Facebook?
Come back trong Facebook có nghĩa là trở lại. Điều này có thể được hiểu là bạn quay lại sử dụng Facebook sau một thời gian không dùng đến nó.
Đôi khi come back cũng được dùng trong trường hợp bạn bắt đầu đăng bài, chia sẻ trở lại trên Facebook sau khoảng thời gian vắng bóng trên mạng xã hội. Một vài bạn sử dụng từ come back để đăng status như: “Tôi đã comeback sau một thời gian ở ẩn”.
Come back là gì trong Kpop?
Come back trong Kpop có nghĩa là sản phẩm mới nhất của ca sĩ hay nhóm nhạc thần tượng sắp được ra mắt giới thiệu với netizen. Khi một ca sĩ hay nhóm nhạc come back, điều này được hiểu là MV của họ sắp sửa được trình làng, những phong cách mới sẽ được tiết lộ với fan hâm mộ.
Những ca sĩ hay diễn viên Kpop phải dừng hoạt động nghệ thuật để đi nhập ngũ theo quy định. Kết thúc của hành trình này, họ quay lại để tham gia ca hát hoặc đóng phim, đây cũng được gọi là come back.
Come back home là gì?
Come back home có nghĩa là trở về nhà. Khi muốn nói từ “về nhà” bằng tiếng Anh nhiều người thường sử dụng cụm từ come back home. Tuy nhiên cách nói này không phải lúc nào cũng đúng.
Từ come ở đây chỉ được sử dụng khi nói tới sự di chuyển của người nào đó đi về phía người nói. Bạn nói với một người nào đó khi họ quay lưng bỏ đi khỏi chỗ bạn đang đứng, đây gọi là come back.
Come back to school là gì?
Come back to school có nghĩa là quay trở lại trường học. Chẳng hạn khi bạn kết thúc kì nghỉ hè và quay lại trường học thì cụm từ come back to school được sử dụng trong trường hợp này.
Ví dụ cho cụm từ come back to school:
She is very excited to come back to school to prepare for the upcoming exam. (Cô rất háo hức trở lại trường để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.)
Cách dùng come back trong từng trường hợp
Cách dùng cụm từ come back được chia thành 4 trường hợp:
Come back (cụm động từ)
Trong trường hợp này, come back có nghĩa là trở lại. Cụm từ này đồng nghĩa với to return. Sau đây là những ví dụ của cụm từ come back:
- Come back, I need to talk to you! (Quay lại, tôi cần nói chuyện với anh).
- You ever coming back to my class? (Em chưa trở lại lớp của thầy à?)
Come back at somebody with something
Khi theo sau cụm động từ come back là at somebody with something, lúc này nó sẽ mang nghĩa trả lời ai đó một cách tức giận hoặc bị ép buộc. Ví dụ cho trường hợp này:
She came back at the speaker with some sharp question. (Cô ấy chất vấn người nói bằng một số câu hỏi sắc bén.)
Come back to somebody
Ở tình huống này, come back to somebody có nghĩa là quay trở về, quay trở lại kí ức với ai đó. Ví dụ:
The memory of when I was at high school comes back to me now. (Kỷ niệm của thời còn ở trường cấp ba ùa về trong tôi ngay lúc này.)
Come back (fashion)
Bạn có thể sử dụng từ come back trong trường hợp nói về một loại hình hay phong cách thời trang nào đó thịnh hành trở lại sau một thời gian dài bị quên lãng. Ví dụ:
Long hair on men seems to be coming back into fashion. (Tóc dài ở nam giới dường như đang trở lại thành mốt.)
Cách phân biệt giữa come back và comeback
Sự khác biệt cơ bản nhất của come back và comeback là về loại từ. Come back là động từ. Ví dụ: I knew you’d come back, Daisy. (Anh biết em sẽ quay lại mà Daisy).
Comeback là danh từ. Đây là cụm từ được sử dụng để chỉ sự quay trở lại của người, sự vật hay sự việc đã dừng lại trước đó. Sự trở lại này mang đến cho họ mức độ phổ biến, độ nổi tiếng, độ thành công,… như họ đã từng. Ví dụ: On April 25, the group had a comeback through The Show. (Vào ngày 25 tháng 4, nhóm đã có sự trở lại thông qua The Show).
Hi vọng những cấu trúc ngữ pháp của come back ở trên sẽ giúp bạn cải thiện được kĩ năng tiếng Anh của mình. Độc giả đừng quên chia sẻ bài viết come back là gì của Mas.edu.vn nhé! Chúc bạn cuối tuần vui vẻ!
Trong kết luận cho chủ đề “Come back là gì? Cấu trúc và cách dùng cụm từ come back”, ta có thể nhấn mạnh rằng cụm từ “come back” có nhiều ý nghĩa và cấu trúc sử dụng linh hoạt trong tiếng Anh.
Đầu tiên, “come back” có thể được hiểu là quay trở lại hoặc trở lại sau một thời gian vắng mặt. Đây là nghĩa phổ biến nhất của cụm từ này, và có thể được sử dụng với cấu trúc “come back to + địa điểm” hoặc “come back from + địa điểm.” Ví dụ: “She came back to her hometown after years of living abroad” (Cô ấy trở lại quê hương sau nhiều năm sống ở nước ngoài) hoặc “He came back from his vacation feeling refreshed” (Anh ấy trở lại sau kỳ nghỉ cảm thấy tỉnh táo hơn).
Ngoài ra, “come back” có thể ám chỉ việc phục hồi hoặc tái xuất sau một thất bại hoặc cảm giác bị lươn lẹo. Câu trúc “come back from + trạng thái” thường được sử dụng trong trường hợp này. Ví dụ: “After facing numerous challenges, the team came back from the brink of defeat to win the championship” (Sau khi đối mặt với nhiều thách thức, đội bóng đã phục hồi từ bờ vực thất bại để giành chức vô địch).
Cuối cùng, “come back” cũng có thể có nghĩa là nhớ về hoặc quay trở lại một thời điểm hoặc tình huống trong quá khứ. Trường hợp này, cấu trúc sử dụng thường là “come back to + thời gian hoặc tình huống.” Ví dụ: “Whenever I visit that city, memories come back to me from my childhood” (Mỗi khi tôi đến thăm thành phố đó, những ký ức về tuổi thơ quay về).
Tóm lại, cụm từ “come back” có nhiều nghĩa khác nhau và cấu trúc sử dụng phong phú. Nhờ tính linh hoạt của nó, nó có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh và biểu đạt những ý nghĩa khác nhau.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Come back là gì? Cấu trúc và cách dùng cụm từ come back tại Mas.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Từ Khoá Liên Quan:
1. Return (quay trở lại)
2. Make a comeback (tái xuất)
3. Comeback strategy (chiến lược tái xuất)
4. Comeback performance (buổi biểu diễn tái xuất)
5. Comeback tour (tuần lưu diễn tái xuất)
6. Comeback album (album tái xuất)
7. Comeback single (bài hát tái xuất)
8. Stage a comeback (tái xuất sân khấu)
9. Comeback player (vận động viên tái xuất)
10. Successful comeback (tái xuất thành công)
11. Comeback story (câu chuyện tái xuất)
12. Fans’ comeback support (sự hỗ trợ của fan khi tái xuất)
13. Comeback after a long hiatus (tái xuất sau thời gian dài nghỉ ngơi)
14. Comeback movie (phim tái xuất)
15. Comeback in style (tái xuất một cách ấn tượng)
Cấu trúc của cụm từ “come back” thường được sử dụng trong hai trường hợp:
1. Để chỉ sự trở về hoặc quay lại một nơi hoặc trạng thái trước đó.
Ví dụ: He will come back home tomorrow. (Anh ấy sẽ trở về nhà vào ngày mai.)
2. Để chỉ sự phục hồi, tái thiết sau một thời kỳ khó khăn hoặc thất bại.
Ví dụ: After a long break, the band made a successful comeback. (Sau một thời gian dừng hẳn, ban nhạc đã có một sự trở lại thành công.)