Bạn đang xem bài viết Family name là gì? Khám phá Family name và một số từ liên quan thông dụng tại Mas.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Trên thế giới, mỗi người đều có một tên gọi cá nhân để phân biệt với người khác. Tuy nhiên, ngoài tên riêng của mỗi cá nhân, còn có một khái niệm quan trọng khác gắn liền với danh tính của mỗi người đó chính là “Family name” – hay còn được gọi là họ.
Family name (hay còn gọi là last name, surname) là một phần quan trọng trong tên gọi của người dùng để chỉ định nguồn gốc và thuộc về gia đình. Family name thường được thể hiện ở cuối tên và được truyền qua các thế hệ gia đình. Đây là một yếu tố quan trọng trong văn hoá của nhiều quốc gia, đồng thời còn là một trong những thông tin cơ bản khi giao tiếp với người khác.
Tuy mỗi quốc gia sẽ có cách đặt họ khác nhau, nhưng thông qua một số nghiên cứu, có thể nhận thấy một số xu hướng chung trong “Family name”. Ví dụ, tại Châu Á, họ thường được đặt trước tên, trong khi ở nhiều nước phương Tây, họ lại đặt sau tên. Từ ngày càng phổ biến việc kết hợp cả hai họ và tên vào một từ hoàn chỉnh.
Ngoài ra, trong mỗi Family name còn tồn tại nhiều từ liên quan và thông dụng, như “given name” (tên đệm), “middle name” (tên đệm thứ hai), “paternal/maternal surname” (họ của bố/mẹ), “maiden name” (họ nữ sinh),… Những từ này thường được sử dụng để thể hiện dòng dõi, quan hệ gia đình và truyền thống trong tên gọi của mỗi người.
Qua việc khám phá Family name và một số từ liên quan thông dụng, chúng ta cũng có thể hiểu rõ hơn văn hoá và cách đặt tên gọi của mỗi quốc gia. Hãy cùng tìm hiểu thêm về khía cạnh này để thêm thông tin và hiểu biết mới về danh tính của chúng ta.
Trong giao tiếp công việc hoặc khi hoàn thành các loại giấy tờ bằng tiếng Anh, việc điền đủ và chính xác họ tên là vô cùng quan trọng. Do đó, nội dung sau đây của Mas.edu.vn sẽ cung cấp cho bạn đọc đầy đủ về cụm từ Family name là gì cùng cách viết họ tên tiếng Anh chuẩn không cần chỉnh.
Danh Mục Bài Viết
Family name là gì?
Family name là họ của bạn được dịch từ tiếng Anh. Theo Wikipedia, họ là một phần trong tên gọi đầy đủ của một người để chỉ ra rằng người đó thuộc về dòng họ nào.
Ví dụ tên đầy đủ của bạn là Nguyễn Thị Mai Vy thì Family name của bạn là Nguyễn.
Ở một số nơi, người ta sử dụng Family name thay cho Last name hoặc Surname.
Family name – western script là gì?
Family name – western script là cách gọi tên gia đình theo kiểu phương Tây. Chẳng hạn như: Nhà ông Lý, nhà ông Lê, nhà ông Phan,…
Phân biệt giữa Family name và First name
Family name và First name có sự khác nhau rất rõ ràng. Theo tiếng Việt, Family name có nghĩa là họ. First name được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là tên chính hay tên riêng của một người.
Ví dụ: Bạn tên Mai Thị Hiền Diệu thì Family name của bạn là Mai, First name của bạn là Diệu.
Full name bao gồm những gì?
Full name bao gồm First name, Middle name, Family name hoặc Last name, Given name. Name trong tiếng Anh có nghĩa là tên riêng. Full có nghĩa là đầy đủ. Chính vì thế, Full name có nghĩa là tên đầy đủ của bạn bao gồm cả họ tên và chữ lót.
Ví dụ bạn tên Phạm Thị Linh Đan thì Full name của bạn là: Phạm Thị Linh Đan.
First name là gì? Cách điền First name
First name là tên gọi chính của bạn khi sinh ra và được viết trong giấy khai sinh. Đây là cách gọi thân mật giữa bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp bằng hay nhỏ tuổi hơn bạn.
Ví dụ: Bạn tên Nguyễn Thị Mai Anh thì First name của bạn là Anh.
Hiện nay, nhu cầu sử dụng những ứng dụng, trang web nước ngoài ngày càng cao. Bạn thường bắt gặp những từ ngữ như First name, Last name cho lần đầu tạo tài khoản hay đăng nhập. Do đó, Mas.edu.vn sẽ gỡ rối giúp bạn điền First name sao cho đúng chuẩn.
Ví dụ: Bạn tên Mai Văn Tuấn. Bạn có thể điền vào ô First name như sau:
- First name: Tuan.
Lưu ý: Khi điền First name bạn không bỏ dấu như tiếng Việt.
Given name có nghĩa là gì?
Given name có nghĩa là tên riêng của bạn. Nó cũng giống First name, nhưng chỉ khác biệt ở chỗ là sẽ có thêm một chữ lót kèm theo tên của bạn. Given name bao gồm tên và tên lót (đệm).
Ví dụ: Bạn tên là Nguyễn Khánh Vy thì Given name là Khánh Vy.
Middle name có nghĩa là gì?
Middle name có nghĩa là tên đệm hoặc tên lót của bạn. Middle name thường đứng giữa họ và tên chính. Ngoài ra, Middle Name Initial (MI) có nghĩa là tên đệm được viết tắt.
Ví dụ:
- Tên đệm một chữ: Trần Lan Ngọc thì Middle name là Lan.
- Tên đệm nhiều chữ: Trần Thị Lan Ngọc thì Middle name là Thị Lan.
Ở phương Tây, Middle name thường không viết đầy đủ mà chỉ viết tắt chữ đầu hoặc thậm chí bị lược bỏ trong giao tiếp hằng ngày. Vì vậy, ở các nước nói tiếng Anh, Middle name không mang ý nghĩa gì đặc biệt và chỉ được chọn ngẫu nhiên từ bố mẹ của người mang tên đó.
Last name là gì? Cách điền Last name
Last name là họ hoặc bao gồm cả họ và tên đệm của bạn. Last name cũng giống như Family name và Surname.
Ví dụ: Tên Trần Nhã Phương thì Last name là Trần.
Trong các nền văn hóa phương Tây, Last name xuất hiện sau First name. Ở các nền văn hóa Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc,… Last name xuất hiện trước First name.
Đôi khi bạn gặp tình huống bắt buộc điền Last name hoặc thông tin cá nhân vào tờ giấy tiếng Anh. Bạn bối rối và không biết điền sao cho đúng. Mas.edu.vn sẽ gỡ rối giúp bạn vấn đề này.
Ví dụ: Bạn tên Trần Nhã Phương. Bạn có thể điền như sau:
- Last name: Tran (nhớ bỏ dấu của tiếng Việt)
Surname là gì?
Surname là họ, đồng nghĩa với từ Last name và Family name. Trong hồ sơ hay website đăng ký bằng tiếng Anh, nếu có Surname thì sẽ không có từ Last name hay Family name và ngược lại.
Chẳng hạn bạn tên Nguyễn Thị Hoài Phương thì Surname là Nguyễn.
Trên đây là chia sẻ của Mas.edu.vn về Family name là gì và cách phân biệt các từ First name, Last name, Middle name, Given name, Surname, Full name. Từ đó sẽ giúp độc giả không bị nhầm lẫn tên và điền chính xác vào các hồ sơ, tài khoản online bằng tiếng Anh.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về Family name và một số từ liên quan thông dụng. Family name, hay còn được gọi là họ hoặc tên gia đình, là một phần quan trọng của danh tính cá nhân mà thường được thừa kế từ các thế hệ trước trong gia đình.
Family name có vai trò quan trọng trong việc định danh và phân biệt giữa các cá nhân trong một gia đình, một cộng đồng hoặc một quốc gia. Nó là một phần không thể thiếu trong các hệ thống đăng ký và quản lý dân cư. Thông qua việc truyền giao family name, con cháu có thể duy trì và bảo tồn sự liên kết gia đình, thể hiện sự tôn trọng và tình yêu thương đối với tổ tiên.
Family name cũng mang theo một số từ liên quan thông dụng như given name, middle name và surname. Given name là tên riêng mà cha mẹ đặt cho con mình, thường sử dụng để gọi tên hàng ngày. Middle name là tên đệm được sử dụng để phân biệt giữa các cá nhân có cùng given name, đặc biệt phổ biến trong các nước phương Tây. Surname là phần cuối cùng của family name, thường là họ của gia đình.
Mặc dù Family name có vai trò quan trọng trong văn hoá và xã hội, một số quốc gia như Iceland và Hungary không sử dụng family name mà thay vào đó sử dụng hệ thống tên-thường gọi (patronymic system). Tuy nhiên, trên thế giới nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt và xác định cá nhân trong xã hội.
Tổng kết lại, Family name là một phần quan trọng của danh tính cá nhân và có vai trò quan trọng trong việc định danh và phân biệt giữa các cá nhân trong một gia đình hoặc xã hội. Nó còn mang theo một số từ liên quan thông dụng như given name, middle name và surname, tùy thuộc vào quy định văn hoá và pháp luật của từng quốc gia. Việc hiểu và tôn trọng family name cũng đóng góp vào duy trì sự liên kết gia đình và thể hiện lòng tôn trọng đối với tổ tiên.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Family name là gì? Khám phá Family name và một số từ liên quan thông dụng tại Mas.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Từ Khoá Liên Quan:
1. Họ (family name)
2. Tên (given name)
3. Họ và tên (full name)
4. Tên truyền thống (surname)
5. Tên gọi (name)
6. Tên họ (last name)
7. Thành phần tên (name components)
8. Tính dừng họ (family name origin)
9. Sơ đồ gia phả (family tree)
10. Quan hệ họ hàng (family relationship)
11. Tổ tiên (ancestors)
12. Con cháu (descendants)
13. Di sản gia đình (family heritage)
14. Văn hóa gia đình (family culture)
15. Sơ đồ họ hàng (family chart)