FeCl2 màu gì? Tính chất vật lý và hóa học của FeCl2

Bạn đang xem bài viết FeCl2 màu gì? Tính chất vật lý và hóa học của FeCl2 tại Mas.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.

FeCl2 là một hợp chất có công thức hóa học của nó bao gồm Fe và Cl, trong đó Fe đại diện cho sắt và Cl đại diện cho clo. FeCl2 được biết đến với tên gọi là sunfit sắt hoặc cloeua sắt.

Về mặt vật lý, FeCl2 có dạng một chất rắn màu trắng xanh nhạt. Một số nguồn cũng miêu tả nó có thể có màu hồng nhạt hoặc màu vàng khi ở dạng khan. FeCl2 có điểm nóng chảy là khoảng 677 độ C và điểm sôi là khoảng 1023 độ C.

Tính chất hóa học của FeCl2 cũng rất đa dạng và quan trọng. Nó có khả năng hòa tan trong nước, tạo ra một dung dịch màu xanh nhạt. FeCl2 có tính chất oxi hóa mạnh và có thể tác động lên các chất khác trong môi trường. Nó cũng có khả năng tạo ra một số phức chất với các ligand khác nhau, như trong trường hợp của phức FeCl2(NH3)4 hay FeCl2(H2O)4.

Trên cơ sở những tính chất vật lý và hóa học trên, FeCl2 đã được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hóa học, công nghệ và dược phẩm. Việc hiểu rõ về màu, tính chất vật lý và hóa học của FeCl2 là rất quan trọng để có thể sử dụng tối ưu chất này trong các ứng dụng khác nhau.

FeCl2 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực sản xuất đời sống hiện nay. Vậy FeCl2 màu gì, FeCl2 có tính chất như thế nào? Tất cả sẽ được Mas.edu.vn chia sẻ chi tiết qua bài viết dưới đây.

FeCl2 là chất gì?

FeCl2 là hợp chất muối của sắt, với tên gọi hóa học là Sắt II Clorua. Sắt(II) Clorua được tạo bởi Fe và 2 nguyên tử Cl và thường thu được ở dạng chất rắn khan.

Công thức phân tử: FeCl2

Xem thêm:   Kim loại cứng nhất là gì? Top 5 kim loại có độ cứng lớn nhất

Công thức cấu tạo: Cl-Fe-Cl

FeCl2 màu gì? Tính chất vật lý và hóa học của FeCl2

FeCl2 màu gì? Tính chất của FeCl2

FeCl2 màu gì?

FeCl2 25% – 30% dung dịch là một chất lỏng có màu xanh nhạt, màu trong suốt. Còn riêng ở dạng ngậm nước FeCl2.4H2O chúng có màu xanh nhạt.

fecl2 mau gi

FeCl2 tồn tại dưới dạng khan có màu xám hoặc trắng. Trong không khí FeCl2 dễ bị chảy rữa và bị oxi hoá thành sắt (III).

Sử dụng dung dịch AgNO3 cho phản ứng với FeCl2, ta thấy xuất hiện kết tủa trắng trắng bạc Clorua (AgCl).

PTHH: FeCl2 + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2AgCl↓

Tính chất vật lý của FeCl2

Một số tính chất vật lý nổi bật của FeCl2:

  • Sắt (II) FeCl2, Clorua khan là những tinh thể lập phương, màu trắng, hoặc những bọt vảy nhỏ giống như bột hoạt thạch, những vảy nhỏ hình 6 cạnh.
  • FeCl2 để trong không khí dễ bị chảy rữa và bị oxi hoá thành sắt (III).
  • Dung dịch có màu vàng xanh, điểm sôi 93ºC đến 107ºC, pH <1 ở 20ºC.
  • Điểm sôi của FeCl2 là 1.023°C (khan).
  • Khối lượng mol là 198.8102 g/mol (ngậm 4 nước) và 126.751 g/mol (khan).
  • Khối lượng riêng là 1.93 g/cm3 (ngậm 4 nước) và 3.16 g/cm3 (khan).
  • Điểm nóng chảy là 105°C (ngậm 4 nước) và 677°C (khan).
  • Độ hòa tan của FeCl2 khi ở trong nước:
    • 64.4 g/100ml (ở 10°C)
    • 68.5 g/100ml (ở 20°C)
    • 105.7 g/100ml (ở 100°C)

Tính chất hóa học của FeCl2

Những tính chất hóa học riêng biệt của FeCl2:

  • FeCl2 có tác dụng với dung dịch kiềm:
    • PTHH: FeCl2 + 2KOH → Fe(OH)2 + 2KCl
    • PTHH: FeCl2 + 2BaOH → Fe(OH)2 + BaCl2
  • FeCl2 thể hiện tính khử khá mạnh khi tác dụng với các chất oxi hóa mạnh: Có tính khử Fe2+ → Fe3+ + 1e
    • PTHH: 2FeCl2 + Cl2 → 2FeCl3
  • FeCl2 có tác dụng với muối:
    • PTHH: FeCl2 + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2AgCl

fecl2 tac dung voi muoi

Ứng dụng của FeCl2

Dưới đây là một số các ứng dụng của FeCl2 trong đời sống hiện nay.

FeCl2 ở dạng dung dịch 30% sẽ có những tác dụng sau đây:

Công dụng nổi bật nhất của FeCl2 là chất keo tụ được sử dụng để trợ lắng, hóa chất xử lý nước thải. Ứng dụng FeCl2 ở các ngành xi mạ, dệt nhuộm, sơn, chăn nuôi, bệnh viện, nước thải sinh hoạt.

Xem thêm:   Hip hop là gì? Thuật ngữ liên quan đến Hip hop là gì?

Ứng dụng của FeCl2 ở dạng khác

  • FeCl2 đối với nông nghiệp đóng vai trò là chất phụ gia sản xuất thuốc trừ sâu.
  • FeCl2 đối với công nghiệp nhuộm vải và ngành dệt công dụng như chất cầm màu rất hiệu quả.
  • FeCl2 ứng dụng trong phòng thí nghiệm hóa học để điều chế sắt (III) clorua.

dieu che fecl2

Cách lưu trữ và bảo quản FeCl2

Để sử dụng FeCl2 an toàn nhất, bạn cần chú ý lưu trữ và bảo quản tuân thủ những điều như sau:

  • Lưu ý kỹ, nên đọc hướng dẫn chi tiết và cẩn thận trước khi sử dụng.
  • Bảo quản hóa chất FeCl2 ở nơi thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời.
  • Khi vận chuyển và cất trữ FeCl2 cần phải nhẹ nhàng tránh làm vỡ can, bình chứa.
  • Không dùng những chất có khả năng phát sinh cháy nổ cao. Để tránh cháy hoặc nổ và tránh trường hợp gây ra ngộ độc cho người sử dụng.
  • Sản phẩm có FeCl2 tính oxy hóa mạnh, khả năng bị ăn mòn mạnh, biến đổi tế bào gốc và độc cấp tính mãn tính khi ở trong môi trường thủy sinh. Vì thế khi sử dụng nên giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp và phải trang bị bảo hộ thật kỹ càng.

bao quan fecl2

Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến câu hỏi FeCl2 màu gì. Hy vọng qua bài viết này bạn đã có được câu trả lời về FeCl2 màu gì và tính chất vật lý và hóa học của FeCl2. Còn rất nhiều điều bổ ích đang chờ bạn đấy, hãy theo dõi Mas.edu.vn để cập nhật nhé!

Trong kết luận này, chúng ta sẽ nêu rõ về màu sắc và tính chất vật lý và hóa học của FeCl2.

FeCl2, còn được gọi là cloua sắt (II), là một chất rắn không màu hoặc một chất rắn màu xanh lá cây. Màu sắc của FeCl2 phụ thuộc vào điều kiện bảo quản và mức độ pha loãng của chất này.

Tính chất vật lý của FeCl2 bao gồm khối lượng phân tử 126.75 g/mol và nhiệt độ nóng chảy 677°C. Nó nhiễm ẩm dễ dàng trong không khí do tính hút ẩm mạnh, vì vậy cần được bảo quản trong một môi trường khô ráo.

Xem thêm:   Mạc Mậu Hợp là ai? Nguyên nhân nhà Mạc sụp đổ

Tính chất hóa học của FeCl2 là có tính oxy hóa yếu. Nó có thể oxi hóa thành FeCl3 khi tiếp xúc với không khí. FeCl2 có khả năng tác dụng với axit để tạo ra ion sắt (II) và hợp chất clo. Nó cũng có thể tương tác với một số chất hữu cơ và không hữu cơ.

FeCl2 cũng có khả năng tạo thành phức chất với các phân tử khác. Ví dụ, nó có thể tạo thành phức chất với amoniac (FeCl2.(NH3)4) có màu xanh lá cây. Các phức chất này có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực như dược phẩm, màu nhuộm và xử lý nước.

Để kết luận, FeCl2 có thể xuất hiện dưới dạng chất rắn không màu hoặc màu xanh lá cây. Nó có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng, bao gồm tính oxy hóa yếu và khả năng tạo thành phức chất. Từ những tính chất này, FeCl2 có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Cảm ơn bạn đã xem bài viết FeCl2 màu gì? Tính chất vật lý và hóa học của FeCl2 tại Mas.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.

Từ Khoá Liên Quan:

1. FeCl2 là một chất rắn
2. Màu sắc của FeCl2 là màu xanh
3. FeCl2 có khối lượng phân tử là 126.75 g/mol
4. FeCl2 tan trong nước để tạo thành phản ứng ion hóa
5. FeCl2 có thể hòa tan trong dung môi hữu cơ như etanol và axeton
6. FeCl2 có tính ăn mòn mạnh
7. FeCl2 có thể tạo thành phức chất với các ligand như Cl-, H2O, NH3…
8. FeCl2 có nguy cơ gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và môi trường
9. FeCl2 có tính oxi hóa mạnh
10. FeCl2 có thể chuyển đổi thành FeCl3 trong môi trường oxi hóa mạnh
11. FeCl2 có khả năng tạo thành muối với các axit khác
12. FeCl2 có tính phụ thuộc vào nhiệt độ và ánh sáng
13. FeCl2 có tác dụng với AgNO3 để tạo thành kết tủa AgCl
14. FeCl2 có thể tác dụng với dioxid clo để tạo thành giả đơn chất sắt
15. FeCl2 có tính khử mạnh.