Bạn đang xem bài viết Harassment là gì? Một số khái niệm liên quan tại Mas.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Harassment – một thuật ngữ gần đây đã trở nên rất phổ biến và thu hút sự quan tâm của nhiều người. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và phạm vi của thuật ngữ này. Harassment – hay còn gọi là sự quấy rối – không chỉ đơn giản là một hành vi phiền nhiễu mà còn mang theo những hậu quả nghiêm trọng về tinh thần và sức khỏe của nạn nhân. Để hiểu rõ hơn về vấn đề đáng báo động này, ta cần tìm hiểu một số khái niệm liên quan như đối tượng, dạng và hậu quả của harassment.
Trong đời sống hằng ngày, có lẽ bạn từng nghe qua từ Harassment. Vậy ý nghĩa của từ này ra sao, thuật ngữ Harassment là gì. Cùng Mas.edu.vn giải đáp những vấn đề thắc mắc xoay quanh chủ đề này nhé.
Danh Mục Bài Viết
Harass là gì?
Harass là nghĩa của từ quấy rối khi dịch sang tiếng Việt. Ở Nhật Bản, cụm từ “pawahara” hay “harass” chỉ nạn quấy rối, bắt nạt nơi công sở bởi cấp trên. Những từ ngữ này không còn xa lạ với nhiều người, nhất là giới văn phòng.
Theo một khảo sát thực hiện bởi trang web tìm việc En Japan. Có tới 82% phụ nữ và đàn ông Nhật trên 35 tuổi cho biết từng bị cấp trên bắt nạt. Trong đó, 66% ở dạng tâm lý như bị lăng mạ, đe dọa và chửi mắng công khai; 45% bị bắt làm việc quá sức. Đây là một con số đáng báo động đỏ về tình trạng thực tế khi đi làm ở công sở.
Harass là gì trong LOL?
Harass trong LOL có nghĩa chiến thuật đánh thắng đối thủ trong game. Từ Harass trong trường hợp này là hành động rút máu hoặc làm cho đối phương suy giảm về thể lực. Dẫn tới khó khăn cho họ trong việc đánh lính (farm) hoặc để chuẩn bị cho một cuộc combat LOL sắp sửa diễn ra.
Nếu bạn là một game thủ, chắc hẳn chẳng xa lạ gì với từ LOL. Đây là từ để chỉ một tựa game chiến thuật rất nổi tiếng ở Việt Nam cũng như toàn thế giới, tên là League of Legends (Liên Minh Huyền Thoại). Bạn có thể tải trò chơi về thiết bị của mình hoàn toàn miễn phí.
Harassment là gì?
Harassment là từ ám chỉ sự quấy rối hoặc là phân biệt đối xử trong môi trường làm việc. Từ này còn thể hiện cho sự bất bình đẳng giữa cấp dưới và cấp trên.
Harassment bao gồm bất kỳ hành vi thể chất hoặc lời nói không mong muốn nào gây xúc phạm hoặc làm nhục người khác. Đôi khi, hành động khiếm nhã quấy rối người khác thường gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Power Harassment là gì?
Power Harassment là quấy rối quyền lực. Việc này xảy ra khi ai đó trong môi trường công sở phải chịu một số hành vi phân biệt đối xử hoặc lạm dụng dưới bàn tay của cấp trên. Loại hành vi này thường vượt ra khỏi mối quan hệ điển hình giữa người sử dụng lao động và người lao động.
Các hành vi quấy rối quyền lực cụ thể có thể bao gồm: la mắng cấp dưới, coi thường họ, chỉ trích họ gay gắt trước mặt người khác. Giao những nhiệm vụ khó chịu hoặc nhàm chán hoặc loại họ khỏi các hoạt động nhóm hoặc công việc chính.
Sexual Harassment nghĩa là gì?
Sexual harassment có nghĩa là quấy rối tình dục. Quấy rối tình dục là hành vi có tính chất tình dục gây ảnh hưởng tới nhân phẩm của nữ giới và nam giới. Đây là hành vi không được chấp nhận, không mong muốn làm xúc phạm đối với người nhận và tạo ra môi trường làm việc bất ổn.
Quấy rối tình dục tại nơi làm việc có thể là hành vi liên quan đến thể chất, lời nói hoặc phi lời nói. Những hành động được coi là quấy rối tình dục như:
- Quấy rối tình dục bằng hành vi mang tính thể chất như tiếp xúc. Ví dụ: Cố tình động chạm không mong muốn,…
- Quấy rối tình dục bằng lời nói gồm các nhận xét không phù hợp về mặt xã hội, văn hóa và không được mong muốn, bằng những ngụ ý về tình dục.
- Quấy rối tình dục bằng hành vi phi lời nói gồm: ngôn ngữ cơ thể khiêu khích, biểu hiện không đứng đắn, cái nhìn gợi tình, nháy mắt liên tục,…
Bản thân mỗi người cần phải có những kỹ năng cũng như hiểu biết để bảo vệ bản thân mình. Đặc biệt là tránh bị quấy rối dưới mọi hình thức.
Bất kể môi trường làm việc nào cũng có những góc khuất tiêu cực riêng. Thay vì trốn tránh, bạn nên mạnh dạn đối mặt và tìm cách giải quyết vấn đề theo cách khéo léo nhất. Mong rằng, những thông tin trên đây sẽ giúp bạn hiểu thêm từ harassment là gì. Đồng thời, đừng bỏ lỡ các bài viết mới nhất từ Mas.edu.vn nhé.
Trong kết luận, chúng ta có thể tổng kết khái niệm về harassment và các khái niệm liên quan một cách đầy đủ và súc tích.
Harassment là hành vi quấy rối, một hành động không đáng khen ngợi và gây tổn thương đến người khác thông qua sự xâm phạm vào quyền riêng tư, an ninh, hay danh dự của họ. Những hành vi quấy rối có thể xảy ra ở nhiều lĩnh vực trong đời sống, bao gồm địa điểm làm việc, trường học, mạng xã hội, hay thậm chí là trong gia đình.
Có một số khái niệm liên quan mà cần được hiểu rõ để ý thức về tình trạng này. Đối tác quen thuộc trong việc quấy rối là “sexual harassment” hay quấy rối tình dục. Đây là hành vi tình dục không được đồng ý và không mong muốn, bao gồm những ghi lại tình dục không đáng khen hay lời nói xấu hổ, việc xâm phạm không gian cá nhân, quấy rối qua mạng xã hội, và bạo lực tình dục.
Ngoài ra còn có khái niệm “cyber harassment” hay quấy rối trực tuyến, là hành vi quấy rối xảy ra thông qua các phương tiện kỹ thuật số như email, điện thoại di động hay mạng xã hội. Các hành vi bị quấy rối này có thể bao gồm tin nhắn xúc phạm, xuyên tạc thông tin, hoặc gieo rắc nghi ngờ đồng tính. Quấy rối trực tuyến đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng trong thế giới kỹ thuật số hiện đại, ảnh hưởng tới sự cảm thụ và sự tự tin của nhiều người.
Trong kết luận, việc hiểu rõ về khái niệm harassment và các khái niệm liên quan là cực kỳ quan trọng để cung cấp cái nhìn toàn diện và thực tế về tình trạng này. Chỉ khi mọi người thấu hiểu và nhận thức về harassent, chúng ta mới có thể xây dựng một xã hội công bằng và chấp nhận sự đa dạng, nơi mà tất cả mọi người đều được tôn trọng và an toàn.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Harassment là gì? Một số khái niệm liên quan tại Mas.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Từ Khoá Liên Quan:
1. Quấy rối (harassment)
2. Nạn quấy rối (harassment)
3. Kỷ luật quấy rối (disciplinary harassment)
4. Quấy rối tình dục (sexual harassment)
5. Quấy rối tâm lý (psychological harassment)
6. Quấy rối lao động (workplace harassment)
7. Hành vi quấy rối (harassing behavior)
8. Đánh bại quấy rối (combat harassment)
9. Quấy rối trực tuyến (online harassment)
10. Quấy rối chủng tộc (racial harassment)
11. Quấy rối trong gia đình (domestic harassment)
12. Tội quấy rối (harassment offense)
13. Cách ngăn chặn quấy rối (preventing harassment)
14. Quyền bảo vệ khỏi quấy rối (protection against harassment)
15. Quá trình xử lý khiếu nại quấy rối (harassment complaint process)