Kim loại dẫn điện tốt nhất? Top 10 là những kim loại nào?

Bạn đang xem bài viết Kim loại dẫn điện tốt nhất? Top 10 là những kim loại nào? tại Mas.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.

Kim loại là một loại vật liệu có khả năng dẫn điện tốt nhất trong các loại vật liệu khác. Điều này là do cấu trúc tinh thể của kim loại cho phép các electron di chuyển tự do trong lưới tinh thể, tạo nên dòng điện dễ dàng. Trên thực tế, có rất nhiều loại kim loại dẫn điện tốt, nhưng trong danh sách ‘Top 10 kim loại dẫn điện tốt nhất’, có một số kim loại nổi bật. Hãy cùng tìm hiểu về những kim loại này và khả năng dẫn điện của chúng.

Bạn đã bao giờ thử phân tích và tìm hiểu về độ dẫn điện của tất cả các loại kim loại chưa? Nhìn chung, khả năng dẫn điện phụ thuộc vào cấu tạo vật chất của từng kim loại. Dưới đây Mas.edu.vn sẽ tổng hợp kim loại dẫn điện tốt nhất để các bạn biết thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!

Bạc (Ag)

  • Số nguyên tử: Z = 47
  • Khối lượng nguyên tử (Nguyên tử khối): A = 107,8682 u
  • Nhóm: 11
  • Chu kỳ: 5

Đứng đầu danh sách các kim loại, bạc là chất dẫn điện tốt nhất. Đặc tính của bạc là có màu trắng, tính mềm, dẻo, cực kỳ dễ biến dạng do có cấu hình đặc biệt của các phân tử electron có trong bạc.

Mặc dù là kim loại dẫn diện tốt nhất nhưng giá thành cao nên không ai dùng bạc để dẫn diện.

Bạc là một trong những kim loại tốt nhất để dẫn nhiệt vì nó hoạt động như một chất phản xạ mạnh. Do đó, bạc được tìm thấy trong nhiều mặt hàng, chẳng hạn như bảng mạch và pin.

Bạc ứng dụng làm đúc tiền, tráng gương, đồ trang sức, chén đũa, que hàn, công tắc điện và nhiều ứng dụng đa dạng khác.

Kim loại dẫn điện tốt nhất? Top 10 là những kim loại nào?

Đồng (Cu)

  • Số nguyên tử: Z = 29
  • Khối lượng nguyên tử (Nguyên tử khối): A = 63,546 u
  • Nhóm: 11
  • Chu kỳ: 4

Đồng có đặc tính dẻo. Đồng kim loại xuất hiện trong tự nhiên trong dạng kim loại được con người khai thác và sử dụng sớm tuy nhiên chỉ ở dạng thô sơ. Đồng là kim loại được sử dụng rộng rãi làm chất dẫn nhiệt, điện và vật liệu xây dựng bởi việc sản xuất nhanh và giá thành rẻ hơn so với bạc.

Đồng cũng là một chất dẫn nhiệt tốt vì nó hấp thụ nhiệt nhanh và giữ được lâu. Bên cạnh đó, đồng cũng có tính chất chống ăn mòn. Do tính linh hoạt của nó, đồng thường được tìm thấy trong đồ nấu nướng, máy tính và hệ thống sưởi ấm.

Nhờ khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tốt đồng còn dùng trong dây điện, đúc tượng, cuộn dây điện từ, động cơ điện, chảo rán (nhà bếp)…

Ngoài ra ion đồng được cho phép ở nồng độ diệt khuẩn, diệt nấm và bảo quản gỗ; ngược lại nếu nồng độ cao nó có thể trở thành chất độc với một số sinh vật.

Xem thêm:   SOW là gì? Hướng dẫn chi tiết cách viết SOW cho dự án

Dong (Cu)

Vàng (Au)

  • Số nguyên tử: Z = 79
  • Khối lượng nguyên tử (Nguyên tử khối): A = 196,96657 u
  • Nhóm: 11
  • Chu kỳ: 6

Vàng đứng vị trí thứ 3 và được phân biệt bởi khả năng dẫn nhiệt và điện tốt, vàng ít bị oxi hóa và có tính thẩm mỹ cao. Ngoài ra ,vàng là loại kim loại có hệ số phản xạ cực tốt, nếu bạn phủ một lớp vàng mỏng lên bề mặt một vật nào đó thì bạn sẽ thấy sự bức xạ của nó có thể lên tới 90%.

Vàng nguyên chất rất mềm, vì vậy nó sẽ được làm cứng bằng các hợp kim với bạc, đồng. Vàng và hợp kim sử dụng phổ biến nhất trong đồ trang sức, kim loại, trao đổi tiền tệ.

Mặc dù có tính dẫn điện cao và khả năng chống ăn mòn, nhưng giá thành cao đồng nghĩa với việc vàng chỉ được dùng làm đồ trang sức.

Vang (Au)

Nhôm (Al)

  • Số nguyên tử: Z = 13
  • Khối lượng nguyên tử (Nguyên tử khối): A = 26,981539 u
  • Nhóm: 13
  • Chu kỳ: 3

Nhôm có đặc tính dẻo, dễ nóng chảy ở nhiệt độ cao. Tính dẫn điện của nhôm chỉ đứng ở vị trí thứ 4.

Nhôm là một kim loại chống ăn mòn. Nhôm và các hợp kim của nó đóng một vai trò quan trọng trong vật liệu cấu trúc và hàng không vũ trụ.

Các ứng dụng chính có thể kể đến như: dùng làm nguyên liệu để sản xuất các bộ phận trong phương tiện giao thông; xử lý nước; xây dựng; làm vật tư tiêu hao lâu bền: đồ ngủ, thiết bị nhà bếp; đường dây tải điện; máy móc; công trình kiến trúc chịu nhiệt.

Nhom (Al)

Mặc dù không bền bằng đồng nhưng nhôm vẫn là chất dẫn nhiệt tuyệt vời. Không giống như đồng, nó có xu hướng ít tốn kém hơn, đó là lý do tại sao nó thường được sử dụng để làm đồ dùng nhà bếp.

Ngoài ra, nhôm được sử dụng trong đèn LED như một tấm tản nhiệt vì nó giúp đèn hoạt động hiệu quả hơn mà không bị quá nóng. Nhiệt tạo ra bởi các thiết bị điện tử truyền từ chip sang nhôm và sau đó ra không khí, cả hai đều thụ động và sử dụng bộ làm mát đối lưu cưỡng bức hoặc nhiệt điện.

Natri (Na)

  • Số nguyên tử: Z = 11
  • Khối lượng nguyên tử (Nguyên tử khối): A = 22,98976928 u
  • Nhóm: 1
  • Chu kỳ: 3

Natri có ký hiệu hóa học là Na. Natri là một kim loại mềm, màu trắng bạc, thuộc nhóm kim loại kiềm, khi bị oxi hóa chuyển sang màu trắng xám.

Natri có nhiều ứng dụng trong đời sống con người như: nguyên liệu chế tạo xà phòng; đèn hơi natri; chất lỏng dẫn nhiệt trong lò phản ứng hạt nhân và giúp làm nhẵn bề mặt kim loại.

Natri (Na)

Xem thêm: Tính chất hóa học của kim loại? 6 ứng dụng kim loại phổ biến nhất

Wolfram (W)

  • Số nguyên tử: Z = 74
  • Khối lượng nguyên tử (Nguyên tử khối): A = 183,84 u
  • Nhóm: 6
  • Chu kỳ: 6

Nổi tiếng là kim loại nặng, cứng và giòn với những ưu điểm vượt trội, khả năng chống chịu axit, kiềm và oxi hóa cực tốt. Dạng tinh khiết của wolfram được sử dụng phổ biến nhất trong ngành điện như sản xuất dây tóc bóng đèn điện, dây tóc và tấm bia bắn phá của điện tử.

Xem thêm:   Dùm hay giùm? Từ nào mới là đúng chính tả?

Wolfram có tính trơ và độ dẫn điện khá tốt, đó là lý do tại sao nó cũng được sử dụng trong chế tạo ra kính hiển vi và điện cực.

Wolfram (W)

Đồng thau (CuZn37)

Đồng thau (CuZn37) là hợp kim của đồng và kẽm. Đồng thau có độ dẻo cao hơn đồng hoặc kẽm. Nhiệt độ nóng chảy tương đối thấp của đồng thau (900 đến 940 °C, 1.650 đến 1.720 °F, tùy thuộc vào thành phần).

Về khả năng dẫn điện thì đồng thau kém hơn đồng nhưng nhờ có màu sắc đẹp mà đồng thau được sử dụng trong chế tạo các đồ trang sức có giá trị thấp. Đồng thau còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực chế tạo vật liệu hàn, nhạc cụ, đồ trang trí mỹ nghệ.

Đồng thau là một kim loại rất cứng và có thể được nung ở nhiệt độ lên đến 1.720 độ F. Kim loại hợp kim này là hỗn hợp của đồng và kẽm, làm cho nó dẫn nhiệt tốt.

Do khả năng hấp thụ nhiệt cao, đồng thau cũng có khả năng tiêu diệt vi trùng ngay lập tức, khiến nó trở thành kim loại phổ biến làm tay nắm cửa và các vật dụng tương tự thường xuyên chạm vào.

Khả năng dẫn điện của đồng thau không cao vì vậy ứng dụng của đồng thau trong đời sống khá hạn chế và phần lớn chỉ sử dụng trong trang trí để tạo ra các đồ trang sức giá trị thấp.

Dong thau (CuZn37)

Sắt (Fe)

  • Số nguyên tử: Z = 26
  • Khối lượng nguyên tử (Nguyên tử khối): A = 55,845 u
  • Nhóm: 8
  • Chu kỳ: 4

Sắt là nguyên tố phổ biến trên trái đất, nó tạo nên lớp vỏ bên ngoài và bên trong của trái đất, kim loại này đã xuất hiện từ rất lâu đời. Sắt có tính chất vật lý cứng, rắn chắc được dùng phổ biến trong đời sống hàng ngày của con người.

Hầu hết các lĩnh vực ngành nghề đều cần có sắt, từ đồ gia dụng cho đến công việc xây dựng, sản xuất,… Bên cạnh đó, sắt còn đóng một vai trò quan trọng trong sinh học, nó giúp chuyển hóa protein và enzyme đến các cơ quan trong cơ thể.

Sat (Fe)

Crom (Cr)

  • Số nguyên tử: Z = 24
  • Khối lượng nguyên tử (Nguyên tử khối): A = 51,9961 u
  • Nhóm: 6
  • Chu kỳ: 4

Crom là một kim loại quý hiếm trong đời sống nhưng lại có tác dụng chính trong việc đánh bóng bề mặt kim loại. Bởi vì nó rất cứng, giòn và có lớp màng mỏng ánh bạc trên bề mặt nên crom có khả năng chống trầy xước rất tốt.

Trước đây, người ta sử dụng crom để phủ lên bề mặt các loại vũ khí trong chiến tranh và quan trọng nhất là nó có khả năng chống oxi hóa trong thời gian dài, có thể hơn 2000 năm.

Crom (Cr)

Chì (Pb)

  • Số nguyên tử: Z = 82
  • Khối lượng nguyên tử (Nguyên tử khối): A = 207,2 u
  • Nhóm: 14
  • Chu kỳ: 6
Xem thêm:   P là gì trong Vật lý? Công thức tính P siêu đơn giản

Chì là một trong những kim loại có tính dẫn điện tốt nhất, đây là một kim loại mềm, dễ uốn khi nung ở nhiệt độ cao nhưng nó rất nặng và độc hại. Khi mới cắt chì có màu trắng xanh, nhưng sau đó sẽ nhanh chóng chuyển sang màu trắng xám khi tiếp xúc với không khí.

Chì được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, đặc biệt là trong xây dựng và đây chính là một kim loại không thể thiếu để chế tạo acquy. Mặc dù kim loại này có tính độc hại nhưng từ lâu nó đã được sử dụng trong mỹ phẩm như son môi để bám lâu. Nếu sử dụng lượng lớn chì trong thời gian dài sẽ tăng nguy cơ ung thư.

Chi (Pb)

Trên đây là tất tần tật thông tin về kim loại dẫn điện tốt nhất mà Mas.edu.vn đã chia sẻ đến bạn. Theo dõi Mas.edu.vn mỗi ngày để biết thêm nhiều thông tin hay và bổ ích nhé!

Trong kết luận của chúng tôi, đã được thể hiện rõ rằng kim loại dẫn điện tốt nhất là Đồng (Cu). Tuy nhiên, Đồng không phải là kim loại duy nhất có khả năng dẫn điện tốt. Dựa trên mức độ dẫn điện của các kim loại, được xếp hạng từ cao đến thấp, chúng tôi xin trình bày danh sách top 10 kim loại dẫn điện tốt nhất:

1. Đồng (Cu)
2. Bạc (Ag)
3. Vàng (Au)
4. Nhôm (Al)
5. Kẽm (Zn)
6.loại thứ bảy
7. Thiếc (Sn)
8. Cung (Pb)
9. Sắt (Fe)
10. Niken (Ni)

Những kim loại này được xem là tốt nhất trong việc truyền dẫn điện do có cấu trúc tinh thể mạch điện tốt, số lượng electron tự do cao và khả năng tương tác mạnh giữa các electron. Điều này dẫn đến cho hiệu suất truyền dẫn điện tốt và ít tổn thất năng lượng.

Danh sách trên được dựa trên các nghiên cứu và thử nghiệm hiện có, tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc xếp hạng các kim loại dẫn điện là một lĩnh vực nghiên cứu liên tục và có thể có sự thay đổi và sự khác biệt tùy thuộc vào điều kiện nghiên cứu cụ thể.

Cảm ơn bạn đã xem bài viết Kim loại dẫn điện tốt nhất? Top 10 là những kim loại nào? tại Mas.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.

Từ Khoá Liên Quan:

1. Kim loại dẫn điện tốt nhất
2. Chất kim loại dẫn điện tốt
3. Các kim loại dẫn điện hiệu quả
4. Đặc tính dẫn điện của kim loại
5. Kim loại dẫn điện tự nhiên
6. Kim loại dẫn điện cao nhất
7. Liệt kê các kim loại dẫn điện tốt
8. Đặc điểm của kim loại dẫn điện tốt
9. Ưu điểm của kim loại dẫn điện tốt
10. Định nghĩa kim loại dẫn điện tốt
11. Top 10 kim loại dẫn điện tốt nhất
12. Các kim loại có khả năng dẫn điện tốt
13. Sự phụ thuộc của dẫn điện vào kim loại
14. Đánh giá mức độ dẫn điện của các kim loại
15. Ứng dụng sử dụng kim loại dẫn điện tốt