Bạn đang xem bài viết Make sense là gì? Cách sử dụng make sense hợp lý tại Mas.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường nghe thấy thuật ngữ “make sense” và sử dụng nó trong giao tiếp. Tuy nhiên, liệu chúng ta đã hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng “make sense” một cách hợp lý hay chưa? Trên thực tế, “make sense” có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng.
Make sense thường được dùng trong câu với vai trò bổ sung nghĩa cho chủ ngữ. Bên cạnh đó còn giúp bạn diễn tả về hành động hay sự việc nào đó. Vậy make sense là gì, cách sử dụng make sense ra sao thì cùng Mas.edu.vn khám phá ngay nào.
Danh Mục Bài Viết
Make sense là gì?
Make sense là làm cho mọi thứ đơn giản và dễ hiểu hơn. Đây là từ được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Make sense còn dùng để diễn tả hành động khiến cho điều gì đó trở nên hợp lý, thuận tiện hơn.
Đối với người bản địa, từ make sense còn được dùng dễ diễn tả sự đồng tình, hợp lý đối với sự việc nào đó. Tuy nhiên, ý nghĩa chính xác còn phụ thuộc vào cách sử dụng các thì trong tiếng Anh.
Ý nghĩa của make sense là gì?
Ý nghĩa của make sense là cụm từ tiếng Anh có vai trò bổ nghĩa cho chủ ngữ. Cụm từ này dùng để nhấn mạnh, nhắc nhở là phải làm cho điều gì đó trở nên đơn giản, dễ hiểu hơn.
Trong giao tiếp, từ make sense nghĩa là làm cho có nghĩa. Đồng thời, làm cho sự việc hoặc câu chuyện dễ hiểu, hợp lý và logic hơn.
Một số khái niệm liên quan đến make sense
Sense là gì? Senses là gì?
Sense là động từ mang nghĩa là cảm thấy hoặc cảm giác. Khi kết hợp “make” và “sense” với nhau thì có ý nghĩa là làm cho mọi việc được đơn giản hóa.
Senses là giác quan khi được dịch sang nghĩa tiếng Việt. Tuy nhiên, tùy vào cách sử dụng cũng như theo từng ngữ cảnh mà có ý nghĩa khác nhau.
Don’t make sense là gì?
Don’t make sense là không có ý nghĩa gì cả, từ này thường dùng để diễn tả đến việc nào đó khó hiểu. Tùy vào từng trường hợp, người dùng sử dụng sẽ có những nghĩa tương ứng.
Từ don’t make sense được khá nhiều người sử dụng và có tính phổ biến cao. Vì thế, khi giao tiếp với người nước ngoài, bạn rất dễ nghe thấy từ này.
Make any sense là gì?
Make any sense là chẳng hợp lý, chẳng hiểu gì cả theo nghĩa tiếng Việt. Câu này thường được sử dụng trong thì tương lai đơn.
Make any sense được vận dụng trong thì quá khứ đơn với ví dụ như sau: We will make sense of this problem (Chúng tôi sẽ làm rõ vấn đề này trong thời gian sắp tới).
Does it make sense là gì?
Does it make sense là một dạng câu hỏi với ý nghĩa là việc đó hoặc câu chuyện đó có ý nghĩa gì không. Câu này cũng khá phổ biến trong các đề thi chứng chỉ tiếng Anh hiện nay.
Does it make sense thường dùng trong thì hiện tại đơn. Ví dụ: He doesn’t make sense her wants to speak (Anh ấy không hiểu những gì cô ấy nói).
Make sound business sense là gì?
Make sound business sense là dạng câu hỏi liên quan tới kinh doanh. Đây cũng là cụm từ nói lên chiến lược kinh doanh hiệu quả của công ty hoặc doanh nghiệp nào đó.
Make sound business sense được sử dụng khá đa dạng và linh hoạt. Make sense là cụm động từ trong câu, dùng để bổ sung cho chủ ngữ. Vì thế, khi đặt câu bạn nên chia thì của make sense theo chủ ngữ.
Make sense được dùng trong trường hợp nào?
Make sense được dùng trong cả văn nói và văn viết. Tức là chúng xuất hiện trong cả những câu giao tiếp thông thường cho đến những bài viết. Tuy nhiên, make sense thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh, tức là trong hoàn cảnh không trang trọng lắm.
Hiểu được make sense cần sử dụng trong trường hợp nào sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh linh hoạt hơn. Đồng thời, người học có thể làm các bài test tiếng Anh như TOEIC, TOEFL và IELTS một cách dễ dàng.
Cách sử dụng cụm từ make sense theo thì
Make sense trong thì hiện tại đơn
Cách dùng:
- Affirmative (Khẳng định): S + make(s/es) sense + …
- Negative (Phủ định): S + don’t/doesn’t + make sense + …
- Interrogative (Nghi vấn): Do/does + S + make sense?
Ví dụ: Do you make sense of her talks? (Bạn có thể nói cho cô ấy hiểu được không?)
Make sense trong thì quá khứ đơn
Cách dùng:
- Affirmative (Khẳng định): S + made sense + …
- Negative (Phủ định): S + didn’t + make sense + …
- Interrogative (Nghi vấn): Did+ S + make sense?
Ví dụ: This exercise of chemistry is so complicated, I didn’t make sense at all. (Bài tập hóa học này thật phức tạp, tôi không thể nào hiểu hết được.)
Make sense trong thì tương lai đơn
Cách dùng:
- Affirmative (Khẳng định): S + will + make sense + …
- Negative (Phủ định): S + won’t + make sense + …
- Interrogative (Nghi vấn): Will + S + make sense?
Ví dụ: It will all make sense one day. (Tất cả sẽ trở nên có ý nghĩa vào một ngày nào đó.)
Từ những thông tin trên đây có thể thấy, từ make sense được sử dụng khá phổ biến, trong từng ngữ cảnh khác nhau. Vì thế, tùy vào trường hợp sẽ có cách vận dụng linh hoạt. Mong rằng, các thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về make sense là gì. Đồng thời vận dụng từ này cho hợp lý trong từng hoàn cảnh giao tiếp và đừng quên theo cập nhật các thông tin mới nhất từ Mas.edu.vn nhé.
Tổng kết lại, “make sense” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là “hợp lý”, “có ý nghĩa” hoặc “thông minh”. Cụm từ này được sử dụng khi muốn diễn đạt rằng một ý kiến, một hành động hay một tình huống có logic và hoàn toàn hiểu rõ.
Cách sử dụng “make sense” hợp lý là khi nó được áp dụng trong các trường hợp sau:
1. Khi có sự giải thích rõ ràng và logic: Khi thông tin hoặc ý kiến được trình bày một cách hợp lý và có sự đồng nhất với ngữ cảnh, chúng ta có thể nói rằng nó “makes sense”. Ví dụ: “Cách bạn áp dụng công thức này để giải quyết vấn đề rõ ràng và hợp lý.”
2. Khi một ý kiến hoặc hành động có cơ sở, dựa trên thông tin có sẵn: Khi một hành động hoặc ý kiến dựa trên thông tin đã được xác minh hoặc có cơ sở chứng minh, chúng ta có thể nói rằng nó “makes sense”. Ví dụ: “Cách bạn đề xuất giải pháp vấn đề này dựa trên các nghiên cứu và phân tích phù hợp, nó hoàn toàn hợp lý.”
3. Khi một tình huống có logic và hiệu quả: Khi một tình huống, quyết định hoặc kế hoạch dựa trên sự hiểu biết và logic, chúng ta có thể nói rằng nó “makes sense”. Ví dụ: “Việc thay đổi quy trình làm việc như bạn đề xuất trong công ty làm tăng hiệu suất và giảm thời gian hoàn thành nhiệm vụ, điều này rõ ràng là một ý kiến hợp lý.”
Tóm lại, việc sử dụng cụm từ “make sense” đòi hỏi sự logic và cơ sở vững chắc. Sự hiểu biết và ngữ cảnh là quan trọng để xác định xem một ý kiến hoặc thông tin có hợp lý hay không.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết Make sense là gì? Cách sử dụng make sense hợp lý tại Mas.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Từ Khoá Liên Quan:
1. Understandable
2. Rational
3. Logical
4. Comprehensible
5. Coherent
6. Reasonable
7. Sensible
8. Intelligible
9. Clear
10. Sound
11. Practical
12. Meaningful
13. Feasible
14. Applicable
15. Relevant