Bạn đang xem bài viết QS là gì? Những khái niệm liên quan đến QS tại Mas.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.
QS, viết tắt của “Quacquarelli Symonds”, là một tổ chức nổi tiếng trên thế giới chuyên đánh giá và xếp hạng các trường đại học và cơ sở giáo dục cao cấp. Từ những báo cáo và nghiên cứu của QS, việc đánh giá chất lượng và uy tín của các trường học trở nên dễ dàng và tin cậy hơn bao giờ hết. Ngoài ra, QS cũng là một nguồn thông tin quan trọng giúp các sinh viên và phụ huynh tìm hiểu về các khía cạnh khác nhau của giáo dục, bao gồm cả chương trình học, các khoản hỗ trợ tài chính và cơ hội nghiên cứu và phát triển. Vì vậy, để có cái nhìn toàn diện và tham gia vào quá trình lựa chọn trường học phù hợp, hiểu rõ về QS và các khái niệm liên quan đến nó là điều cực kỳ quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi khám phá những khái niệm quan trọng và ý nghĩa của QS và tại sao nó trở thành một tiêu chuẩn quan trọng trong giáo dục toàn cầu.
Sau khi tốt nghiệp, một trong những vị trí công việc mà sinh viên chuyên ngành kinh tế xây dựng có thể đảm nhiệm là đó QS. Vậy QS là gì? Cùng theo chân Mas.edu.vn tìm hiểu sâu hơn về QS qua bài viết này nhé!
Danh Mục Bài Viết
QS là gì?
QS là tên gọi tắt của từ tiếng anh “Quantity Surveyor”. QS được hiểu là kỹ sư dự toán chuyên phụ trách việc ước lượng, tính toán khối lượng nguyên vật liệu. QS cũng cần phải ước lượng số lượng nhân công cần thiết phải thuê cho một dự án xây dựng.
Để có thể ước lượng chính xác con số mà nhà thầu phải chi trả cũng như chi phí có khả năng phát sinh khi thực hiện dự án. Nhà thầu phải dựa vào bảng khối lượng BOQ (Bill of Quantities) mà kỹ sư QS lập ra. Nhờ vậy mà tăng khả năng thành công khi làm hồ sơ chào thầu.
Khái niệm liên quan QS là gì?
Sau đây hãy cùng Mas.edu.vn tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan đến QS ở các ngành khác nhau nhé.
QS là gì trong xây dựng?
Trong xây dựng QS có nghĩa là kĩ sư dự toán. Kĩ sư dự toán có thể làm việc cho các nhà thầu thi công hạng mục công trình hoặc làm trong ban quản lý dự án. Tương ứng với từng môi trường như vậy – tính chất công việc của QS cũng có sự khác biệt.
QS là gì trong kinh tế vĩ mô?
QS trong kinh tế vĩ mô là một ký hiệu của lượng cầu người bán. Công thức của QS trong kinh tế vĩ mô là: Qs = cP + d (c > 0). Trong đó Q là lượng.
QS mep là gì?
QS mep hay còn được gọi là kỹ sư mep. Chính xác thì mep là một từ được dùng trong lĩnh vực xây dựng. Mep là từ được viết tắt từ chữ cái đầu của ba từ tiếng anh Mechanical and Electrical Plumbing và được hiểu là hệ thống cơ điện.
Nói đơn giản QS mep là người kỹ sư làm trong hệ thống cơ điện. Đó cũng là tên gọi chung cho những người làm trong hệ thống cơ điện lạnh trong công trình.
QS ranking là gì?
QS ranking tên đầy đủ là QS World University Rankings. QS ranking là bảng xếp hạng thường niên về thứ hạng các trường đại học trên thế giới của tổ chức giáo dục Quacquarelli Symonds theo Anh Quốc.
Bảng xếp hạng đại học thế giới QS (Quacquarelli Symonds) được đánh giá là một trong những bảng xếp hạng có uy tín và ảnh hưởng hàng đầu thế giới.
Teamviewer QS là gì?
Teamviewer QS là tên gọi tắt của Teamviewer QuickSupport. Teamviewer QS cho phép bạn truy cập vào iPhone/iPad thông qua các phần mềm Teamviewer trên máy tính hoặc ứng dụng Teamviewer trên nền tảng khác.
Excipients QS là gì?
Excipients QS được hiểu là một chất bổ trợ có trong tá dược. Tá dược được coi như một chất phụ gia; được sử dụng trong các quy trình công nghệ sản xuất dược phẩm và Excipients QS là chất tăng cường cho chất phụ gia đó.
Công việc của QS là gì?
Trong ban quản lý dự án kỹ sư QS sẽ đảm nhiệm những công việc sau:
- Quản lý tổng chi phí và các đơn giá có liên quan đến dự toán của công trình.
- Phân tích, đánh giá và đưa ra ý kiến để nhận xét, đánh giá về khối lượng, chất lượng của các đơn vị thi công được đề xuất trúng thầu.
- Tham mưu, kiểm tra hồ sơ dự toán, đánh giá vật liệu trong bảng dự toán do bên tư vấn thiết kế lập trong giai đoạn thiết kế thi công.
- Đưa đến các thông tin về các đầu mục khối lượng dự toán; chủng loại thiết bị vật tư và các số liệu quan trọng khác để tiến hành mời thầu.
- Giám sát, kiểm tra khối lượng vật tư từ đơn vị thi công gửi sang để đáp ứng cho việc quyết toán.
- Thực hiện phối hợp với bộ phận kế toán để cập nhật những phát sinh có thể gặp phải vào tổng dự toán.
- Phối hợp với phòng Quản lý thầu, phòng cung ứng vật tư để kiểm tra và xác nhận những công tác phát sinh trong giai đoạn thi công dự án.
- Xem xét những thay đổi thiết kế hoặc đề nghị khác từ các nhà thầu dẫn đến các khoản phát sinh ngoài dự toán.
Công việc của kỹ sư QS tại các nhà thầu thi công là:
- Dựa vào bản vẽ thiết kế – tính toán, bóc tách khối lượng thi công các hạng mục công trình.
- Công việc chính là lập bảng dự toán thi công dựa trên khối tượng đã được bóc tách.
- Khảo sát, phân tích giá cả thị trường của các nhà cung cấp, đơn vị thầu phụ thi công.
- Lập bảng theo dõi định mức tiêu hao các loại vật tư.
- Phối hợp làm việc với bộ phận tư vấn giám sát cũng như Ban quản lý về hồ sơ khối lượng.
- Cùng với các bộ phận có trách nhiệm liên quan khác cùng nhau thực hiện thanh quyết toán công trình.
- Theo dõi, bám sát quá trình thi công, triển khai hồ sơ khối lượng để đảm bảo chất lượng và tiến độ công trình.
- Theo dõi và cập nhập nhanh chóng các văn bản pháp quy về lập – quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình cũng như những chủng loại và đơn giá vật liệu trên thị trường.
- Lập và theo dõi hợp đồng với nhà thầu phụ về các điều khoản cần thiết như: đơn giá, chủng loại vật tư, tiến độ thực hiện, điều khoản thanh toán,…
- Phối hợp làm việc với các bộ phận chuyên môn khác lập, đánh giá hồ sơ dự thầu để đảm bảo yêu cầu về tiến độ và tính chính xác của hồ sơ.
Những yếu tố để trở thành QS là gì?
Sau đây Mas.edu.vn sẽ cung cấp cho các bạn những yếu tố cần có để có thể trở thành một QS.
- Các bạn cần có kiến thức được đào tạo tại các trường Cao đẳng – Đại học chuyên ngành kinh tế xây dựng.
- Cần có khả năng đọc – hiểu bản vẽ kiến trúc/kết cấu/… một cách thành thạo và chính xác.
- Am hiểu kiến thức chuyên môn về lập dự toán các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
- Sử dụng tốt các phần mềm phục vụ cho công việc (AutoCAD, Excel, G8,…).
Mối liên quan của QA, QC và QS là gì?
QA, QC và QS có sự tương quan nhất định. Chúng đều là những thuật ngữ được sử dụng nhiều trong ngành xây dựng; ba bộ phận quan trọng không thể thiếu của một công ty chuyên về mặt xây dựng. Trong đó:
QA là bộ phận đảm bảo về mặt chất lượng. Những kỹ sư trong bộ phận này sẽ có nhiệm vụ chuyên thiết lập; đưa ra những quy trình về hệ thống quản lý chất lượng để đảm bảo về mặt chất lượng của công việc.
QC là từ viết tắt của từ Quality Control. QC có nghĩa là Kiểm soát chất lượng. Theo quy trình mà bộ phận QA đã đưa ra thì chúng ta cần có 1 bộ phận trực tiếp kiểm tra sản phẩm trong từng công đoạn và bộ phận QC sẽ làm việc kiểm tra này.
Hy vọng bài viết trên giúp bạn biết được QS là gì cũng như vai trò của QS. Hãy tiếp tục dõi theo Mas.edu.vn để giải đáp những thắc mắc mà bạn đang gặp phải nhé!
Trên thực tế, QS (tức là số lượng) là viết tắt của “Quantitative Skills” trong tiếng Anh và có thể được hiểu là khả năng thống kê với số liệu và dữ liệu. QS là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế, khoa học, y tế và quản lý.
Trong kinh tế, QS được sử dụng để phân tích và dự đoán các xu hướng và biến động trong nền kinh tế. Các chuyên gia QS có khả năng tạo ra các mô hình dự đoán, xây dựng và phân tích các số liệu kinh tế để tìm ra những thay đổi quan trọng và đưa ra các quyết định thông minh trong kinh doanh và quản lý tài chính.
Trong lĩnh vực khoa học, QS cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình nghiên cứu và phân tích dữ liệu. Các nhà khoa học sử dụng các phương pháp và công cụ QS để thu thập và phân tích dữ liệu từ các thí nghiệm và nghiên cứu, từ đó đưa ra những kết luận và phát hiện mới.
Trong y tế, QS giúp các bác sĩ và nhân viên y tế phân tích dữ liệu về sức khỏe cũng như liên quan đến việc đánh giá hiệu quả của các liệu pháp điều trị. QS cung cấp thông tin cần thiết để đánh giá kết quả và hiệu quả của việc áp dụng các phương pháp điều trị và quản lý cụ thể.
Cuối cùng, trong quản lý, QS được sử dụng để đưa ra các quyết định và dự đoán hiệu quả của chương trình và dự án. Các chuyên gia QS phân tích dữ liệu và thông tin liên quan để đánh giá sự thành công của các hoạt động và đề xuất các biện pháp cải tiến.
Tóm lại, QS là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực và có ảnh hưởng mạnh mẽ đến quá trình ra quyết định và quản lý. Khả năng thống kê với số liệu và dữ liệu là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự chính xác và tin cậy trong quá trình phân tích và đưa ra quyết định.
Cảm ơn bạn đã xem bài viết QS là gì? Những khái niệm liên quan đến QS tại Mas.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.
Từ Khoá Liên Quan:
1. QS ranking (Bảng xếp hạng QS)
2. QS World University Rankings (Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS)
3. QS Stars (Hệ thống đánh giá của QS)
4. QS Intelligence Unit (Đơn vị tư vấn và nghiên cứu của QS)
5. QS Subjects (Các ngành học trong bảng xếp hạng QS)
6. QS methodology (Phương pháp xếp hạng của QS)
7. QS Asia (Bảng xếp hạng QS về khu vực Châu Á)
8. QS Latin America (Bảng xếp hạng QS về khu vực Châu Mỹ Latinh)
9. QS Middle East (Bảng xếp hạng QS về khu vực Trung Đông)
10. QS Top Universities (Đại học hàng đầu theo QS)
11. QS MBA Rankings (Bảng xếp hạng một chương trình MBA theo QS)
12. QS World-Class Universities (Đại học toàn cầu hàng đầu theo QS)
13. QS Employability Rankings (Bảng xếp hạng khả năng việc làm theo QS)
14. QS Stars Ratings (Xếp hạng điểm của QS Stars)
15. QS World Grad School Tour (Hội chợ du học hàng đầu thế giới theo QS)