Reference là gì? 3 cấu trúc cơ bản thường dùng với Reference

Bạn đang xem bài viết Reference là gì? 3 cấu trúc cơ bản thường dùng với Reference tại Mas.edu.vn bạn có thể truy cập nhanh thông tin cần thiết tại phần mục lục bài viết phía dưới.

Reference là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như công nghệ thông tin, văn hóa, và giáo dục. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, reference thường được hiểu là một loại dữ liệu tham chiếu đến một vị trí hoặc giá trị nào đó. Trong văn hóa và giáo dục, reference thường được sử dụng để chỉ đến một nguồn tham khảo hay tài liệu nằm ngoài ngữ cảnh chính.

Với vai trò quan trọng trong việc xác định nguồn gốc hoặc tại liệu tham khảo, có ba cấu trúc cơ bản thường được sử dụng trong việc trích dẫn reference:

1. APA (American Psychological Association): Đây là một cấu trúc phổ biến được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, nhưng cũng được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác. Cấu trúc này đặt nặng việc trích dẫn tác giả và năm xuất bản để theo dõi nguồn gốc tài liệu.

2. MLA (Modern Language Association): Đây là cấu trúc thường được áp dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ và văn hóa. MLA tập trung vào việc trích dẫn tác giả và trang số của tài liệu để cho phép độc giả tìm hiểu thêm về nguồn tham khảo.

3. IEEE (Institute of Electrical and Electronics Engineers): Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngành kỹ thuật và công nghệ. IEEE tập trung vào việc trích dẫn số thứ tự của mỗi nguồn tham khảo và đặt nặng việc trình bày thông tin liên quan đến tác giả, tựa đề và năm xuất bản.

Các cấu trúc trên giúp làm rõ nguồn tham khảo và đảm bảo tính trung thực của thông tin được trích dẫn. Với sự phát triển của công nghệ thông tin, việc thực hiện trích dẫn reference cũng đã trở nên dễ dàng hơn nhờ sử dụng các công cụ tự động.

Trả lời cho câu hỏi Reference là gì? Chắc hẳn mỗi người đọc sẽ có nhiều đáp án khác nhau, vì nghĩa của thuật ngữ này rất rộng. Cùng Mas.edu.vn tìm hiểu kĩ hơn Reference là gì qua bài viết sau nhé!

Reference là gì?

Reference là gì? Ý nghĩa từ Reference?

Reference là một danh từ trong tiếng Anh được hiểu với những ý nghĩa như sau:

Sự đề cập, nhắc đến, ám chỉ điều gì đó 

Xem thêm:   Âu Bảo Ngân là ai? Tiểu sử cô nàng ‘Sắc đẹp ngàn cân’ đa tài

Ví dụ: You shouldn’t have any reference to his old girlfriend. (Bạn không nên có bất kì đề cập nào tới bạn gái cũ của anh ấy)

Sự trích dẫn, tài liệu tham khảo

Khi bạn viết tài liệu và có tham khảo nguồn từ sách báo nào đó thì cần trích dẫn nguồn tài liệu cụ thể. Hành động đó được diễn tả bằng từ Reference.

Ví dụ: You should have references at the end of this report. (Bạn nên có phần tài liệu tham khảo ở phần cuối của bài báo cáo này)

Sự giới thiệu, chứng nhận, công nhận

Khi bạn muốn giới thiệu ai đó với người khác để thực hiện một việc nào đó mà bạn nghĩ rằng họ có đủ khả năng. Hành động này bạn có thể dùng từ Reference.

Ví dụ: I need a reference from your former employer. (Tôi cần một sự công nhận, giới thiệu từ người chủ cũ của bạn)

Sự xem xét, sự tham khảo

Ví dụ: He writes this report without any reference. (Anh ấy viết báo cáo mà không cần tham khảo bất kì tài liệu nào)

Reference là gì? 3 cấu trúc cơ bản thường dùng với Reference

Những từ dễ nhầm lẫn với Reference là gì?

Nhiều người dễ nhầm lẫn từ Reference và Preference. Vì cách viết của chúng khá giống nhau. Trong nhiều bài thi, hai đáp án này cũng thường được đặt cạnh nhau để “đánh lừa” thí sinh.

Vì vậy, bạn cần tìm hiểu kĩ ý nghĩa của Reference là gì để phân biệt được với các từ khác. Tuy có cách viết và cách phát âm gần giống nhau nhưng nghĩa của chúng lại hoàn toàn khác nhau.

  • Reference: là nhắc đến, trích dẫn, công nhận, giới thiệu, tham khảo,…
  • Preference: là sự thích hơn, sự ưa chuộng hơn, sự thiên vị, sở thích.

Ví dụ:

  • My children think that I have preference for my kids. (Bọn trẻ nghĩ rằng tôi có sự thiên vị giữa các con mình)
  • Harvard was my preference but I got into MIT instead. (Tôi thích Harvard hơn nhưng lại chọn học trường MIT)

Cấu trúc cơ bản của Reference là gì?

Để hiểu về cách sử dụng cũng như cấu trúc cơ bản của Reference, mời bạn đọc cùng Mas.edu.vn xem phần giải đáp sau đây trong bài viết Reference là gì nhé!

in/with reference to sb/sth

Cấu trúc này có nghĩa là đề cập tới ai/cái gì. Đây là cách nói trang trọng và là cấu trúc phổ biến nhất của Reference khi đều thể hiện được phần lớn sắc thái nghĩa trong hầu hết các trường hợp văn viết và cả văn nói.

Xem thêm:   FTA là gì? Những FTA nào mà Việt Nam đang tham gia?

Ví dụ:

  • I have nothing to say with reference to him. (Tôi không có gì để nói về anh ta nữa)
  • I am writing this email to you with reference to the job on yesterday. (Tôi sẽ viết email cho bạn để nói về công việc ngày hôm qua)

Term of reference

Cụm từ này có nghĩa là điều khoản tham chiếu, nó thường được sử dụng trong các bản hợp đồng, báo cáo hay một bài nghiên cứu nào đó. Cấu trúc này ít được sử dụng.

Ví dụ:

Customers require terms of reference in their service. (Khách hàng yêu cầu các điều khoản tham chiếu trong dịch vụ của họ)

for (future) reference

Cấu trúc trúc này có nghĩa là để tham khảo cho tương lai. Sử dụng khi muốn nhắc nhở, đưa ra lời khuyên cho ai đó.

Ví dụ:

You should keep this knowledge for future reference. (Cậu nên giữ kiến thức này để tham khảo cho tương lai)

Reference là gì?

Lưu ý: 

Ngoài ra, Reference là gì có thể sử dụng cấu trúc khác bằng động từ Refer. Nó mang nghĩa là nhắc đến, nói đến, đề cập đến một sự việc nào đó.

  • To refer sb/sth

Còn khi có ý nghĩa là giới thiệu, nhắc đến ai đó, ta có thể sử dụng cấu trúc :

Cấu trúc câu chủ động: Refer sb/sth to sb/sth

Cấu trúc câu bị động: Sb/Sth + to be + Referred to sb/sth.

Ứng dụng trong cuộc sống của Reference là gì?

Người tham chiếu trong CV xin việc

Cụm từ Reference là gì thường được ứng dụng phổ biến khi viết CV xin việc. Với ý nghĩa là tham khảo, tham chiếu.

Mục Reference trong CV là để viết về người giới thiệu, người đảm bảo, người đề cử bạn. Đó sẽ là những người có danh tiếng tốt, địa vị tốt để tạo được sự tin tưởng cho CV với nhà tuyển dụng.

Reference là gì?

Mục Reference cần có đầy đủ thông tin của người tham khảo bao gồm tên tuổi, số điện thoại, địa chỉ email, công việc, vị trí họ đang làm. Mục đích để nhà tuyển dụng có thể dễ dàng liên hệ khi cần kiểm chứng.

Lưu ý trong quá trình đề cập đến Reference, bạn nên đề cập một cách ngắn gọn, thông tin chính xác, tránh lan man dài dòng về tiểu sử, thành tích, ấn tượng cá nhân của bạn về họ. Điều này chỉ gây mất ấn tượng với nhà tuyển dụng.

Tài liệu tham khảo

Ngoài cách sử dụng trên, từ Reference còn được sử dụng rất nhiều trong các bài báo cáo, nghiên cứu. Nó được dùng ở cuối bài để liệt kê danh mục tài liệu tham khảo.

Nếu bạn gặp một bài báo cáo, nghiên cứu khoa học viết bằng tiếng Anh thì hãy mở phần tài liệu tham khảo ở phía cuối. Trường hợp này bạn sẽ thấy mục Reference.

Xem thêm:   Lê Thái Tông là ai? Chi tiết cái chết của vua Lê Thái Tông

Reference là gì?

Trên đây là bài viết Reference là gì cùng những cách dùng từ Reference chính xác nhất. Mas.edu.vn hy vọng bài viết hữu ích với bạn. Hẹn gặp lại ở bài viết sau.

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về khái niệm “Reference” và ba cấu trúc cơ bản thường được sử dụng với Reference. Đầu tiên, Reference là một nguồn thông tin tham khảo mà người viết dùng để hỗ trợ và chứng minh các ý kiến, thông tin hoặc lập luận được đưa ra trong bài viết.

Có ba cấu trúc cơ bản thường được sử dụng với Reference. Đầu tiên là sử dụng trích dẫn trực tiếp (direct quotation), trong đó người viết trích dẫn một câu, một đoạn văn hoặc một đoạn hội thoại từ nguồn tham khảo mà không có sự thay đổi hay tóm tắt. Sử dụng trích dẫn trực tiếp giúp người đọc hiểu rõ hơn về thông tin được cung cấp và cung cấp sự chính xác.

Thứ hai là sử dụng trích dẫn gián tiếp (indirect quotation), trong đó người viết tóm tắt ý kiến, thông tin hoặc lập luận từ nguồn tham khảo mà không sử dụng các từ ngữ trực tiếp như trong trích dẫn trực tiếp. Trích dẫn gián tiếp được sử dụng khi nguồn tham khảo quá dài hoặc khi người viết muốn tóm gọn ý chính.

Cuối cùng, chúng ta sử dụng paraphrasing, trong đó người viết diễn đạt các ý kiến, thông tin hoặc lập luận từ nguồn tham khảo bằng cách sử dụng lời của mình. Paraphrasing cho phép người viết truyền đạt thông tin từ nguồn tham khảo một cách súc tích và tổ chức lại những ý chính theo cách riêng của mình.

Tổng kết lại, Reference là một yếu tố quan trọng trong viết bài, giúp người viết chứng minh ý kiến, thông tin hoặc lập luận. Ba cấu trúc cơ bản thường được sử dụng với Reference là trích dẫn trực tiếp, trích dẫn gián tiếp và paraphrasing. Sử dụng chính xác và linh hoạt các cấu trúc này sẽ tăng khả năng thuyết phục và minh bạch trong bài viết.

Cảm ơn bạn đã xem bài viết Reference là gì? 3 cấu trúc cơ bản thường dùng với Reference tại Mas.edu.vn bạn có thể bình luận, xem thêm các bài viết liên quan ở phía dưới và mong rằng sẽ giúp ích cho bạn những thông tin thú vị.

Từ Khoá Liên Quan:

1. Reference book
2. Reference letter
3. Reference check
4. Reference list
5. Reference point
6. Reference material
7. Reference source
8. Reference citation
9. Reference page
10. Reference library
11. Reference database
12. Reference guide
13. Reference manual
14. Reference website
15. Reference interview

Các cấu trúc cơ bản thường dùng với Reference:
1. Định dạng APA (American Psychological Association)
2. Định dạng MLA (Modern Language Association)
3. Cấu trúc nêu rõ thông tin về tác giả, tiêu đề, năm xuất bản và nguồn tham khảo.